|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
72228 |
Giải nhất |
90435 |
Giải nhì |
94353 |
Giải ba |
71057 10026 |
Giải tư |
25556 53195 08188 41619 08257 77654 40222 |
Giải năm |
6604 |
Giải sáu |
1420 5940 3492 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,42 | 0 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 0,2,6,8 | 5 | 3 | 5 | 02,5 | 4 | 0 | 3,9 | 5 | 3,4,6,72 | 2,5 | 6 | | 52 | 7 | | 2,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 2,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
09736 |
Giải nhất |
63412 |
Giải nhì |
10669 |
Giải ba |
87610 85064 |
Giải tư |
17656 99602 78812 81699 08164 07041 27824 |
Giải năm |
1438 |
Giải sáu |
8688 0945 5324 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,22 | 0,12 | 2 | 42 | | 3 | 6,8 | 22,62 | 4 | 1,5,6,7 | 4 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 42,9 | 4 | 7 | | 3,8 | 8 | 8 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
03034 |
Giải nhất |
52576 |
Giải nhì |
81542 |
Giải ba |
48857 74910 |
Giải tư |
90812 73587 26854 06101 18251 24716 14804 |
Giải năm |
5180 |
Giải sáu |
5169 4228 5457 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 0,22,6 | 12,4 | 2 | 5,8 | | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,4,72 | 1,7 | 6 | 9 | 52,8 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
14177 |
Giải nhất |
63415 |
Giải nhì |
77341 |
Giải ba |
42831 27667 |
Giải tư |
37097 17446 20400 07970 42363 25067 06183 |
Giải năm |
7008 |
Giải sáu |
3579 3531 7448 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 32,4 | 1 | 5 | | 2 | | 6,8 | 3 | 12 | | 4 | 1,62,8 | 1,9 | 5 | | 42 | 6 | 3,72 | 62,7,9 | 7 | 0,7,9 | 0,4 | 8 | 3 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
79693 |
Giải nhất |
81882 |
Giải nhì |
07510 |
Giải ba |
28934 71420 |
Giải tư |
68966 41938 25201 19176 56819 98788 11915 |
Giải năm |
5099 |
Giải sáu |
2670 9714 2976 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,4,5,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 3 | 4,8 | 1,3,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 6,72 | 6 | 6 | | 7 | 0,1,62 | 3,8 | 8 | 2,8 | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21036 |
Giải nhất |
92279 |
Giải nhì |
29119 |
Giải ba |
62448 57086 |
Giải tư |
08384 48552 74968 43682 28540 82328 93437 |
Giải năm |
0977 |
Giải sáu |
7980 6227 7750 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8 | 0 | | | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 7,8 | | 3 | 6,7 | 8 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 0,2 | 3,8 | 6 | 8 | 2,3,7 | 7 | 7,9 | 2,4,6 | 8 | 0,2,4,6 | 1,4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88198 |
Giải nhất |
23131 |
Giải nhì |
69273 |
Giải ba |
58489 18376 |
Giải tư |
00867 93008 21990 95982 98811 67778 65475 |
Giải năm |
1355 |
Giải sáu |
3279 5833 3080 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 3,7 | 3 | 1,3 | | 4 | | 5,7 | 5 | 5 | 7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 3,5,6,8 9 | 0,7,8,9 | 8 | 0,2,7,8 9 | 7,8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|