|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
108425 |
Giải nhất |
53693 |
Giải nhì |
20140 |
Giải ba |
31268 71084 |
Giải tư |
43519 73720 42257 47733 78671 22475 30370 |
Giải năm |
2204 |
Giải sáu |
6265 2825 0049 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4 | 7 | 1 | 9 | | 2 | 0,52 | 3,6,9 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 0,9 | 22,6,7 | 5 | 7 | | 6 | 3,5,8 | 5,8 | 7 | 0,1,5 | 6 | 8 | 4,7 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
872615 |
Giải nhất |
49435 |
Giải nhì |
77752 |
Giải ba |
63856 35016 |
Giải tư |
25613 87006 62476 76806 99590 18385 75440 |
Giải năm |
0920 |
Giải sáu |
6205 2446 4208 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 5,62,8 | 2 | 1 | 3,5,6 | 5 | 2 | 0,1,9 | 1 | 3 | 5 | | 4 | 0,6 | 0,1,3,8 | 5 | 2,6 | 02,1,4,5 7 | 6 | | | 7 | 6 | 0 | 8 | 5 | 2 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
891975 |
Giải nhất |
17113 |
Giải nhì |
13907 |
Giải ba |
13743 75716 |
Giải tư |
07588 08866 90085 44388 70383 12067 19379 |
Giải năm |
7066 |
Giải sáu |
5324 2501 5061 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 32,6 | | 2 | 4 | 12,4,8 | 3 | | 2 | 4 | 3 | 7,8 | 5 | | 1,62 | 6 | 1,62,7 | 0,6 | 7 | 5,9 | 82,9 | 8 | 3,5,82 | 7 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
307965 |
Giải nhất |
68003 |
Giải nhì |
71997 |
Giải ba |
50942 89605 |
Giải tư |
85922 35579 77399 64928 26550 42252 53772 |
Giải năm |
2281 |
Giải sáu |
8290 0227 3012 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 2 | 1,2,4,5 7 | 2 | 2,7,8 | 0 | 3 | | 6 | 4 | 2 | 0,6,8 | 5 | 0,2 | | 6 | 4,5 | 2,9 | 7 | 2,9 | 2 | 8 | 1,5 | 7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
947771 |
Giải nhất |
51911 |
Giải nhì |
35179 |
Giải ba |
01269 70156 |
Giải tư |
64934 64580 12196 16407 88570 11903 95860 |
Giải năm |
9208 |
Giải sáu |
0974 9070 6850 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72,8 | 0 | 3,7,8 | 1,7 | 1 | 1,7 | | 2 | | 0 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | | 5 | 0,6 | 5,9 | 6 | 0,9 | 0,1,9 | 7 | 02,1,4,9 | 0 | 8 | 0 | 6,7 | 9 | 6,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
880331 |
Giải nhất |
54012 |
Giải nhì |
06208 |
Giải ba |
99957 22332 |
Giải tư |
95595 80814 34090 42568 64576 50358 86052 |
Giải năm |
6543 |
Giải sáu |
0928 8939 7366 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 3,7 | 1 | 2,4 | 1,3,5 | 2 | 8 | 4 | 3 | 1,2,5,9 | 1 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 2,7,8 | 6,7 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 1,6 | 0,2,5,6 | 8 | | 3 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|