|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
302501 |
Giải nhất |
25576 |
Giải nhì |
55532 |
Giải ba |
35743 97068 |
Giải tư |
22776 60181 36853 48548 02624 72161 62231 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
8732 1881 2836 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,6,82 | 1 | | 32 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 0,1,22,6 | 2 | 4 | 3,8 | 6 | 5 | 3,6 | 3,5,72 | 6 | 1,5,8 | | 7 | 62 | 4,6 | 8 | 12 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
400498 |
Giải nhất |
88557 |
Giải nhì |
68682 |
Giải ba |
23596 86981 |
Giải tư |
55223 81220 07030 93804 46813 34388 91108 |
Giải năm |
5505 |
Giải sáu |
4013 1084 8593 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 32 | 8 | 2 | 0,3 | 12,2,9 | 3 | 0,6 | 0,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 3,4,9 | 6 | | 5 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 1,2,4,8 | | 9 | 3,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
885463 |
Giải nhất |
41881 |
Giải nhì |
00000 |
Giải ba |
34462 77239 |
Giải tư |
53792 01249 08145 05769 20065 27718 80404 |
Giải năm |
8721 |
Giải sáu |
3380 4280 4245 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,4 | 2,8 | 1 | 4,8 | 6,9 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | 9 | 0,1 | 4 | 52,9 | 42,6 | 5 | | | 6 | 2,3,5,9 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 02,1 | 3,4,6 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
595283 |
Giải nhất |
16640 |
Giải nhì |
04292 |
Giải ba |
48355 02288 |
Giải tư |
70131 43914 40574 50435 17140 92985 02418 |
Giải năm |
2794 |
Giải sáu |
4965 3187 7716 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | | 3 | 1 | 2,4,6,82 | 1,9 | 2 | | 8 | 3 | 1,5 | 1,7,9 | 4 | 02 | 3,5,6,8 | 5 | 5 | 1 | 6 | 5 | 8 | 7 | 4 | 12,8 | 8 | 3,5,7,8 | | 9 | 2,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
649608 |
Giải nhất |
75568 |
Giải nhì |
69161 |
Giải ba |
53237 94620 |
Giải tư |
68049 02941 92623 99409 49899 80713 68104 |
Giải năm |
9735 |
Giải sáu |
6358 5406 4991 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6,82,9 | 4,6,9 | 1 | 3 | | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 1,92 | 3 | 5 | 8 | 0 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | | 02,5,6 | 8 | | 0,42,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
084054 |
Giải nhất |
59151 |
Giải nhì |
72814 |
Giải ba |
69702 84289 |
Giải tư |
51466 37040 37544 78781 94114 63891 87854 |
Giải năm |
0258 |
Giải sáu |
8592 4588 2882 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 5,8,9 | 1 | 42,9 | 0,8,9 | 2 | | | 3 | | 12,4,52 | 4 | 0,4 | | 5 | 1,42,7,8 | 6 | 6 | 6 | 5 | 7 | | 5,8 | 8 | 1,2,8,9 | 1,8 | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
113503 |
Giải nhất |
17858 |
Giải nhì |
24267 |
Giải ba |
30784 72203 |
Giải tư |
67669 48204 39075 50580 18181 09036 41437 |
Giải năm |
2908 |
Giải sáu |
1693 9586 9154 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,4,8 | 2,5,8 | 1 | | | 2 | 1 | 02,9 | 3 | 6,7 | 0,5,8 | 4 | | 7 | 5 | 1,4,8 | 3,8 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 0,1,4,6 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
412263 |
Giải nhất |
66835 |
Giải nhì |
13906 |
Giải ba |
12316 89076 |
Giải tư |
49578 09760 29879 12113 09764 73387 04944 |
Giải năm |
0817 |
Giải sáu |
4004 4854 7938 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,6,7 | | 2 | | 1,6,8 | 3 | 5,8 | 0,4,5,6 | 4 | 4 | 3 | 5 | 4 | 0,1,7 | 6 | 0,3,4,9 | 1,8 | 7 | 6,8,9 | 3,7 | 8 | 3,7 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|