|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
941426 |
Giải nhất |
59677 |
Giải nhì |
18273 |
Giải ba |
27122 07770 |
Giải tư |
42221 43885 25606 53869 43883 16494 13848 |
Giải năm |
3587 |
Giải sáu |
3477 9961 6196 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,6 | 2,6 | 1 | | 2 | 2 | 1,2,6 | 7,8 | 3 | | 9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | | 0,2,92 | 6 | 1,9 | 72,8 | 7 | 0,3,72 | 4 | 8 | 3,5,7 | 6 | 9 | 4,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
103636 |
Giải nhất |
41507 |
Giải nhì |
80748 |
Giải ba |
43542 39076 |
Giải tư |
50283 08558 06118 73999 75087 14106 10094 |
Giải năm |
2111 |
Giải sáu |
8065 5438 6010 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 1 | 1 | 0,1,8 | 4 | 2 | | 8 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | 0,2,8 | 6 | 5 | 8 | 0,3,7 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 1,3,4,5 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
236508 |
Giải nhất |
89293 |
Giải nhì |
52729 |
Giải ba |
32208 43059 |
Giải tư |
09402 83306 83217 48482 06699 15819 03634 |
Giải năm |
5460 |
Giải sáu |
4096 9340 1916 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,6,82 | | 1 | 6,7,9 | 0,8 | 2 | 9 | 5,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,8 | | 5 | 3,9 | 0,1,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 02,4 | 8 | 2 | 1,2,5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
334036 |
Giải nhất |
85340 |
Giải nhì |
13282 |
Giải ba |
31347 42412 |
Giải tư |
14531 39995 39698 71205 29319 71738 22167 |
Giải năm |
4175 |
Giải sáu |
7587 0328 4729 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 2,9 | 1,8,9 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 0,7 | 0,7,9 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 4,6,8 | 7 | 5 | 2,3,9 | 8 | 2,7 | 1,2 | 9 | 2,3,5,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
018421 |
Giải nhất |
03622 |
Giải nhì |
86805 |
Giải ba |
39053 90161 |
Giải tư |
69988 47056 53875 80944 54798 93540 01101 |
Giải năm |
1154 |
Giải sáu |
1882 4315 3268 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,2,6 | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 1,2,8 | 5 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 0,1,7 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 1,8 | | 7 | 5 | 2,6,8,9 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
221380 |
Giải nhất |
68887 |
Giải nhì |
62251 |
Giải ba |
21124 70659 |
Giải tư |
90599 08803 26124 66890 36967 18683 91501 |
Giải năm |
2346 |
Giải sáu |
9106 6778 7685 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 1,3,6 | 0,5 | 1 | | | 2 | 42 | 0,8 | 3 | | 22 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 02,3,5,7 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|