|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
35988 |
Giải nhất |
43443 |
Giải nhì |
35218 |
Giải ba |
44225 60049 |
Giải tư |
15758 64707 73022 93414 21638 93339 74706 |
Giải năm |
1318 |
Giải sáu |
2367 8971 4179 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,7 | 7 | 1 | 4,82 | 2 | 2 | 2,5 | 4 | 3 | 8,9 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 5 | 8 | 0 | 6 | 7 | 0,4,6 | 7 | 1,9 | 12,3,5,8 | 8 | 8 | 3,4,7 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
02941 |
Giải nhất |
01079 |
Giải nhì |
10418 |
Giải ba |
75465 79794 |
Giải tư |
30770 04585 03223 08457 71251 87840 16907 |
Giải năm |
1828 |
Giải sáu |
2784 2920 6532 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | 0,3,8 | 2,6 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 0,1 | 6,8 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 3,5 | 0,5 | 7 | 0,9 | 1,2 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
23650 |
Giải nhất |
56941 |
Giải nhì |
54319 |
Giải ba |
48905 21884 |
Giải tư |
44319 28339 72331 82440 07211 95899 24337 |
Giải năm |
2510 |
Giải sáu |
1184 3879 9020 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 | 0 | 5 | 1,3,4 | 1 | 0,1,92 | | 2 | 0 | | 3 | 1,72,9 | 82 | 4 | 0,1,7 | 0 | 5 | 0 | | 6 | | 32,4 | 7 | 9 | | 8 | 42 | 12,3,7,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97194 |
Giải nhất |
45062 |
Giải nhì |
05954 |
Giải ba |
59727 91007 |
Giải tư |
48469 43856 54096 52501 57089 53577 89869 |
Giải năm |
8736 |
Giải sáu |
4413 8128 3580 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 3 | 6 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 1,6 | 5,9 | 4 | 0 | | 5 | 4,6 | 3,5,9 | 6 | 2,92 | 0,2,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 0,9 | 62,8 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
91753 |
Giải nhất |
36445 |
Giải nhì |
30521 |
Giải ba |
54015 61786 |
Giải tư |
38003 90504 43862 15757 62779 46733 71294 |
Giải năm |
0998 |
Giải sáu |
8625 4801 1701 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3,4 | 02,2 | 1 | 5,6 | 6,7 | 2 | 1,5 | 0,3,5 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 5 | 1,2,4 | 5 | 3,7 | 1,8 | 6 | 2 | 5 | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 6 | 7 | 9 | 4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
57098 |
Giải nhất |
21610 |
Giải nhì |
28806 |
Giải ba |
72927 14146 |
Giải tư |
10199 12139 49460 90776 16133 53038 70315 |
Giải năm |
8918 |
Giải sáu |
7291 0518 7605 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 0,5,82 | | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 3,6 | 0,1 | 5 | | 0,4,7 | 6 | 0 | 2,8 | 7 | 6 | 12,3,9 | 8 | 7 | 3,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
77404 |
Giải nhất |
84709 |
Giải nhì |
81269 |
Giải ba |
01556 47172 |
Giải tư |
71819 70936 50211 31666 94103 43780 17982 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
9942 2985 1124 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,9 | 1 | 1 | 1,9 | 4,7,8 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 2 | 8 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 3,6,9 | | 7 | 2 | | 8 | 0,2,5 | 0,1,2,6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|