|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
45459 |
Giải nhất |
31189 |
Giải nhì |
65858 |
Giải ba |
57977 02432 |
Giải tư |
20899 09003 82186 66500 96431 30749 19101 |
Giải năm |
2759 |
Giải sáu |
6590 8194 9476 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3 | 0,3 | 1 | | 3 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 1,2,3 | 9 | 4 | 9 | | 5 | 8,92 | 7,8 | 6 | | 7 | 7 | 6,7 | 5 | 8 | 6,9 | 2,4,52,8 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
66680 |
Giải nhất |
03472 |
Giải nhì |
69435 |
Giải ba |
49470 65627 |
Giải tư |
57383 27139 55034 33782 33708 48724 58459 |
Giải năm |
6482 |
Giải sáu |
6135 6406 8052 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | | 5,7,82 | 2 | 4,7 | 8 | 3 | 4,52,9 | 2,3 | 4 | | 32,6 | 5 | 2,9 | 0 | 6 | 5 | 2 | 7 | 0,1,2 | 0 | 8 | 0,22,3 | 3,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
28068 |
Giải nhất |
51196 |
Giải nhì |
01837 |
Giải ba |
04952 06001 |
Giải tư |
31957 46228 66946 65460 07992 48736 25045 |
Giải năm |
0331 |
Giải sáu |
3098 1912 0613 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2,3,5 | 1,5,9 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,6,7 | | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 2,7,9 | 3,4,9 | 6 | 0,8 | 3,5 | 7 | | 2,6,9 | 8 | | 5 | 9 | 2,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
60598 |
Giải nhất |
79277 |
Giải nhì |
51373 |
Giải ba |
97405 54574 |
Giải tư |
32764 20386 78231 68184 91372 47847 76225 |
Giải năm |
9417 |
Giải sáu |
8265 6183 6446 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 3 | 1 | 7 | 7 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 1 | 4,6,7,8 | 4 | 4,6,7 | 0,2,6 | 5 | | 4,8 | 6 | 4,5 | 0,1,4,7 | 7 | 2,3,4,7 | 9 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
50065 |
Giải nhất |
98018 |
Giải nhì |
61752 |
Giải ba |
74348 61314 |
Giải tư |
82751 73853 76840 93196 79321 33635 22223 |
Giải năm |
4348 |
Giải sáu |
5795 3351 9648 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,52 | 1 | 4,8,9 | 5 | 2 | 1,3 | 2,5 | 3 | 5 | 1 | 4 | 0,5,83 | 3,4,6,9 | 5 | 12,2,3 | 9 | 6 | 5 | | 7 | | 1,43 | 8 | | 1 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
49983 |
Giải nhất |
68865 |
Giải nhì |
21672 |
Giải ba |
80504 32326 |
Giải tư |
72406 00498 36918 94916 36121 90633 09334 |
Giải năm |
0718 |
Giải sáu |
6911 8733 6210 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 1,2 | 1 | 0,1,6,82 | 7 | 2 | 1,3,6 | 2,32,8 | 3 | 32,4 | 0,3 | 4 | 9 | 6 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 5 | | 7 | 2 | 12,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
44000 |
Giải nhất |
80445 |
Giải nhì |
58058 |
Giải ba |
14384 60940 |
Giải tư |
31988 64488 63878 24880 25984 08834 80366 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
1003 0730 6476 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | | | 2 | | 0,6 | 3 | 0,4 | 3,82 | 4 | 0,5,7 | 4 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4 | 7 | 6,8 | 5,7,82 | 8 | 0,42,82 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|