|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
91022 |
Giải nhất |
55036 |
Giải nhì |
89977 |
Giải ba |
13957 93471 |
Giải tư |
34330 46538 44434 44287 80527 76644 97785 |
Giải năm |
1687 |
Giải sáu |
4033 3063 4951 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,7 | 1 | | 2 | 2 | 2,7 | 3,6 | 3 | 0,3,4,62 8 | 3,4,7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 1,7 | 32 | 6 | 3 | 2,5,7,82 | 7 | 1,4,7 | 3 | 8 | 5,72 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
96582 |
Giải nhất |
07259 |
Giải nhì |
01139 |
Giải ba |
36550 30529 |
Giải tư |
16931 26887 76003 08431 27355 12052 02007 |
Giải năm |
5525 |
Giải sáu |
9574 8819 9771 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 32,7 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 5,9 | 0 | 3 | 12,9 | 4,7 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 0,2,5,9 | | 6 | 7 | 0,6,8 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,7 | 1,2,3,5 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
72282 |
Giải nhất |
49018 |
Giải nhì |
58691 |
Giải ba |
46229 68193 |
Giải tư |
19706 05147 22270 36774 52505 44642 11597 |
Giải năm |
6603 |
Giải sáu |
8251 4830 1218 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 3,5,6 | 5,9 | 1 | 82 | 4,8 | 2 | 9 | 0,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 02,2,7 | 0 | 5 | 1 | 0 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,4 | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 1,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
06020 |
Giải nhất |
39839 |
Giải nhì |
92974 |
Giải ba |
76933 46561 |
Giải tư |
33816 63973 65363 51766 01420 57733 33715 |
Giải năm |
5883 |
Giải sáu |
6305 1579 4321 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | 5,6 | | 2 | 02,1 | 32,4,6,7 8 | 3 | 32,9 | 7 | 4 | 3 | 0,1 | 5 | | 1,6 | 6 | 1,3,6 | 7 | 7 | 3,4,7,9 | | 8 | 3 | 3,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
86867 |
Giải nhất |
67543 |
Giải nhì |
57947 |
Giải ba |
26771 26989 |
Giải tư |
07628 35052 24891 26981 89082 29430 63361 |
Giải năm |
3345 |
Giải sáu |
2088 4994 1661 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,62,7,8 9 | 1 | | 5,8 | 2 | 8 | 4 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | 1,3,5,7 | 4 | 5 | 2 | | 6 | 12,7 | 4,6 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 1,2,8,9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
80614 |
Giải nhất |
26622 |
Giải nhì |
62184 |
Giải ba |
49238 91394 |
Giải tư |
40560 75340 44136 21895 54712 92999 31440 |
Giải năm |
7749 |
Giải sáu |
9984 3175 6287 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | | | 1 | 2,4 | 1,2,7 | 2 | 2 | | 3 | 6,8 | 1,82,9 | 4 | 02,9 | 7,9 | 5 | | 3 | 6 | 0 | 82 | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 42,72 | 4,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|