|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
147859 |
Giải nhất |
94345 |
Giải nhì |
19105 |
Giải ba |
19466 42709 |
Giải tư |
15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 |
Giải năm |
7380 |
Giải sáu |
0681 5544 3455 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | | | 2 | 6 | | 3 | 0,8,9 | 42 | 4 | 42,5 | 0,4,5 | 5 | 5,6,9 | 2,5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,1,9 | 0,3,5,8 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
348667 |
Giải nhất |
17561 |
Giải nhì |
08492 |
Giải ba |
89723 36195 |
Giải tư |
61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 |
Giải năm |
4081 |
Giải sáu |
8021 7809 8104 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 2,62,8 | 1 | | 92 | 2 | 1,3,4,5 | 2 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 12,7,8 | 6 | 7 | | 5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | 22,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
711057 |
Giải nhất |
33740 |
Giải nhì |
73996 |
Giải ba |
88207 86335 |
Giải tư |
75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
Giải năm |
5463 |
Giải sáu |
1772 5123 9942 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | | 1 | 6 | 4,7 | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0,2,9 | 0,3 | 5 | 4,7,8 | 1,6,9 | 6 | 3,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | | 2,4 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
207286 |
Giải nhất |
49321 |
Giải nhì |
30989 |
Giải ba |
10001 80286 |
Giải tư |
74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 |
Giải năm |
6388 |
Giải sáu |
4787 6461 7402 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,5 | 0,2,6 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | 1 | 6,9 | 3 | 6,7 | | 4 | | 0 | 5 | | 3,82 | 6 | 1,3 | 3,8 | 7 | | 8 | 8 | 62,7,8,92 | 82 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
937690 |
Giải nhất |
41539 |
Giải nhì |
22032 |
Giải ba |
85447 37220 |
Giải tư |
18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
9539 0411 9259 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3 | 1,2,3 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 0,1 | 0,7 | 3 | 0,1,2,5 92 | 6 | 4 | 7 | 3,7 | 5 | 8,9 | | 6 | 4 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 8 | | 32,5 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
417509 |
Giải nhất |
23965 |
Giải nhì |
87559 |
Giải ba |
62883 67420 |
Giải tư |
88653 00724 52069 08543 77388 47109 46396 |
Giải năm |
0698 |
Giải sáu |
1975 2535 9938 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 92 | | 1 | | 9 | 2 | 0,4 | 4,5,8 | 3 | 5,8 | 2 | 4 | 3,6 | 3,6,7 | 5 | 3,9 | 4,9 | 6 | 5,9 | | 7 | 5 | 3,8,9 | 8 | 3,8 | 02,5,6 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
357750 |
Giải nhất |
32341 |
Giải nhì |
42861 |
Giải ba |
72639 11780 |
Giải tư |
52388 44830 31606 68889 61429 59166 59516 |
Giải năm |
3244 |
Giải sáu |
7287 7602 4950 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8 | 0 | 2,5,6 | 4,6 | 1 | 6 | 0 | 2 | 9 | | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 1,4 | 0 | 5 | 02 | 0,1,6,8 | 6 | 1,6 | 8 | 7 | | 8 | 8 | 0,6,7,8 9 | 2,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|