|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
178002 |
Giải nhất |
21369 |
Giải nhì |
54450 |
Giải ba |
15475 66676 |
Giải tư |
65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 |
Giải năm |
3208 |
Giải sáu |
3696 6061 1713 |
Giải bảy |
448 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,8 | 2,6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1,9 | 1,6 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 4,8 | 7 | 5 | 02 | 7,8,9 | 6 | 1,3,9 | 3 | 7 | 5,6 | 0,4 | 8 | 6 | 2,3,6 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
239230 |
Giải nhất |
79479 |
Giải nhì |
81931 |
Giải ba |
97776 65459 |
Giải tư |
75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
Giải năm |
9129 |
Giải sáu |
7303 1590 6896 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 3,7,9 | 1 | | 3 | 2 | 7,9 | 0,6,8 | 3 | 0,1,2 | 8 | 4 | | | 5 | 9 | 7,9 | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 1,6,8,9 | 7 | 8 | 3,4,7 | 2,5,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
147859 |
Giải nhất |
94345 |
Giải nhì |
19105 |
Giải ba |
19466 42709 |
Giải tư |
15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 |
Giải năm |
7380 |
Giải sáu |
0681 5544 3455 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | | | 2 | 6 | | 3 | 0,8,9 | 42 | 4 | 42,5 | 0,4,5 | 5 | 5,6,9 | 2,5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,1,9 | 0,3,5,8 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
348667 |
Giải nhất |
17561 |
Giải nhì |
08492 |
Giải ba |
89723 36195 |
Giải tư |
61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 |
Giải năm |
4081 |
Giải sáu |
8021 7809 8104 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 2,62,8 | 1 | | 92 | 2 | 1,3,4,5 | 2 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 12,7,8 | 6 | 7 | | 5,6 | 8 | 1 | 0 | 9 | 22,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
711057 |
Giải nhất |
33740 |
Giải nhì |
73996 |
Giải ba |
88207 86335 |
Giải tư |
75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
Giải năm |
5463 |
Giải sáu |
1772 5123 9942 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | | 1 | 6 | 4,7 | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0,2,9 | 0,3 | 5 | 4,7,8 | 1,6,9 | 6 | 3,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | | 2,4 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
207286 |
Giải nhất |
49321 |
Giải nhì |
30989 |
Giải ba |
10001 80286 |
Giải tư |
74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 |
Giải năm |
6388 |
Giải sáu |
4787 6461 7402 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,5 | 0,2,6 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | 1 | 6,9 | 3 | 6,7 | | 4 | | 0 | 5 | | 3,82 | 6 | 1,3 | 3,8 | 7 | | 8 | 8 | 62,7,8,92 | 82 | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
937690 |
Giải nhất |
41539 |
Giải nhì |
22032 |
Giải ba |
85447 37220 |
Giải tư |
18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
9539 0411 9259 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3 | 1,2,3 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 0,1 | 0,7 | 3 | 0,1,2,5 92 | 6 | 4 | 7 | 3,7 | 5 | 8,9 | | 6 | 4 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 8 | | 32,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|