|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
899087 |
Giải nhất |
79884 |
Giải nhì |
99907 |
Giải ba |
37522 50105 |
Giải tư |
90431 34585 00497 55737 96905 42283 48792 |
Giải năm |
2185 |
Giải sáu |
3072 7214 2940 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,7 | 3 | 1 | 4 | 2,7,9 | 2 | 2,9 | 8 | 3 | 1,6,7 | 1,8 | 4 | 0 | 02,82 | 5 | | 3 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 2 | | 8 | 3,4,52,7 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
807261 |
Giải nhất |
91914 |
Giải nhì |
33649 |
Giải ba |
49078 65769 |
Giải tư |
88265 10551 51077 30082 80097 98926 22878 |
Giải năm |
4321 |
Giải sáu |
6994 3394 9062 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,6 | 1 | 3,4 | 6,8 | 2 | 1,5,6 | 1 | 3 | | 1,92 | 4 | 9 | 2,6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 1,2,5,9 | 7,9 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 2 | 4,6 | 9 | 42,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
454997 |
Giải nhất |
78856 |
Giải nhì |
53644 |
Giải ba |
62503 98560 |
Giải tư |
36690 30022 55415 93244 31271 46792 41864 |
Giải năm |
4608 |
Giải sáu |
6472 1082 5407 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,3,7,8 | 7 | 1 | 5 | 0,2,7,8 9 | 2 | 2 | 0 | 3 | | 42,6 | 4 | 42 | 1,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,4 | 0,9 | 7 | 1,2 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 0,2,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
281838 |
Giải nhất |
22044 |
Giải nhì |
05199 |
Giải ba |
36134 95446 |
Giải tư |
73899 15640 91409 09662 37197 04231 04901 |
Giải năm |
0227 |
Giải sáu |
4898 3853 1280 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | | 6,9 | 2 | 7 | 5 | 3 | 1,4,8 | 3,4 | 4 | 0,4,6 | | 5 | 3 | 4 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | | 3,9 | 8 | 0 | 0,93 | 9 | 2,7,8,93 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
067281 |
Giải nhất |
32556 |
Giải nhì |
48699 |
Giải ba |
80118 13832 |
Giải tư |
25830 87204 75605 38621 29941 13359 70238 |
Giải năm |
6303 |
Giải sáu |
3142 3751 7972 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,5 | 2,4,52,8 | 1 | 8 | 3,4,7 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 0,2,8 | 0 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | 12,6,9 | 5 | 6 | | | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
289818 |
Giải nhất |
12457 |
Giải nhì |
08597 |
Giải ba |
41270 55792 |
Giải tư |
47958 75040 81257 32343 40943 29285 59231 |
Giải năm |
3046 |
Giải sáu |
9360 9295 1988 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,7 | 0 | | 3 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 42 | 3 | 1,9 | | 4 | 0,32,6 | 8,9 | 5 | 72,8 | 4 | 6 | 02 | 52,9 | 7 | 0 | 1,5,8 | 8 | 5,8 | 3 | 9 | 2,5,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
523550 |
Giải nhất |
29249 |
Giải nhì |
49613 |
Giải ba |
86904 43717 |
Giải tư |
38562 15274 32244 49880 50599 55939 23429 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
3320 1099 2821 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 0,1,9 | 1 | 3 | 5,9 | 0,4,6,7 | 4 | 4,9 | 3 | 5 | 02 | | 6 | 2,4 | 1 | 7 | 4 | | 8 | 0 | 2,3,4,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|