|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
040287 |
Giải nhất |
35280 |
Giải nhì |
12118 |
Giải ba |
58421 04233 |
Giải tư |
09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 |
Giải năm |
1525 |
Giải sáu |
8684 1714 7397 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,6,7 | 22 | 1 | 4,8 | | 2 | 12,5,7 | 3,8 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | | 0 | 6 | 8 | 0,2,8,9 | 7 | | 1,6 | 8 | 0,3,4,7 9 | 8 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
921538 |
Giải nhất |
94243 |
Giải nhì |
72421 |
Giải ba |
45545 71016 |
Giải tư |
22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
Giải năm |
5897 |
Giải sáu |
6437 2132 3758 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 2 | 1 | 6 | 3,6 | 2 | 1 | 42,6,8 | 3 | 2,7,8 | 9 | 4 | 32,5,6 | 4 | 5 | 8 | 1,4 | 6 | 2,3 | 3,7,9 | 7 | 0,7 | 3,5 | 8 | 3 | 0 | 9 | 4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
957609 |
Giải nhất |
95758 |
Giải nhì |
85729 |
Giải ba |
05450 67580 |
Giải tư |
22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
Giải năm |
8690 |
Giải sáu |
5608 3307 7809 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 1,7,8,93 | 0,3,8 | 1 | | 3 | 2 | 5,9 | | 3 | 1,2 | | 4 | | 2 | 5 | 0,6,7,8 | 5 | 6 | | 0,5 | 7 | | 0,5,8 | 8 | 0,1,8 | 03,2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
330108 |
Giải nhất |
77232 |
Giải nhì |
62457 |
Giải ba |
71394 61856 |
Giải tư |
79857 39575 81340 57493 82591 71804 02080 |
Giải năm |
3075 |
Giải sáu |
9713 8641 7574 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4,8 | 4,9 | 1 | 3 | 3 | 2 | | 1,9 | 3 | 2 | 0,7,9 | 4 | 0,1,9 | 5,72 | 5 | 5,6,72 | 5 | 6 | | 52 | 7 | 4,52 | 0 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
130603 |
Giải nhất |
88662 |
Giải nhì |
81952 |
Giải ba |
37442 40891 |
Giải tư |
11333 76111 17536 46540 05685 20596 37414 |
Giải năm |
6024 |
Giải sáu |
4725 9809 3674 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,9 | 1,9 | 1 | 1,4 | 4,5,6 | 2 | 4,5 | 0,3 | 3 | 3,4,6 | 1,2,3,4 7 | 4 | 0,2,4 | 2,8 | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 2 | | 7 | 4 | | 8 | 5 | 0 | 9 | 1,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
260528 |
Giải nhất |
71585 |
Giải nhì |
75193 |
Giải ba |
03309 37845 |
Giải tư |
42132 29822 63742 08761 15404 60745 29598 |
Giải năm |
2068 |
Giải sáu |
0944 4917 2435 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 1 | 7 | 2,3,4 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 2,4,5 | 0,3,4 | 4 | 2,4,52 | 3,42,8 | 5 | 0 | | 6 | 1,8 | 1 | 7 | | 2,6,9 | 8 | 5 | 0 | 9 | 3,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
229038 |
Giải nhất |
61806 |
Giải nhì |
04709 |
Giải ba |
39464 04684 |
Giải tư |
23237 56846 87703 70698 40400 85732 03001 |
Giải năm |
0827 |
Giải sáu |
9722 5896 1251 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,6 9 | 0,5 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 2,7,8 | 6,8 | 4 | 6 | 6 | 5 | 1 | 0,4,9 | 6 | 4,5 | 2,3,8 | 7 | | 3,9 | 8 | 4,7 | 0 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|