Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/05/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/05/2022
XSBTR - Loại vé: K18-T05
Giải ĐB
360132
Giải nhất
91518
Giải nhì
47529
Giải ba
99053
85912
Giải tư
24091
90740
98096
76227
10383
31788
46105
Giải năm
8797
Giải sáu
4773
9463
0333
Giải bảy
556
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
405
2,912,8
1,321,7,9
3,5,6,7
8
32,3
 40
053,6
5,963
2,973
1,883,8
291,6,7
 
Ngày: 03/05/2022
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
155597
Giải nhất
20540
Giải nhì
48882
Giải ba
16509
09891
Giải tư
09092
18218
78308
48551
39354
09425
74664
Giải năm
6777
Giải sáu
2101
2126
1658
Giải bảy
329
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
401,8,9
0,5,918
8,925,6,9
 3 
5,640
251,4,8
264
7,9277
0,1,582
0,291,2,72
 
Ngày: 03/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K1
Giải ĐB
374593
Giải nhất
08785
Giải nhì
12128
Giải ba
65543
87581
Giải tư
80870
35159
15465
31705
78885
36110
40825
Giải năm
8406
Giải sáu
4846
3667
8604
Giải bảy
991
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,704,5,6
8,910,3
 25,8
1,4,93 
043,6
0,2,6,8259
0,465,7
670
281,52
591,3
 
Ngày: 03/05/2022
13VY-2VY-15VY-10VY-9VY-5VY
Giải ĐB
48243
Giải nhất
95479
Giải nhì
47271
94238
Giải ba
37334
69572
66415
39128
32644
13370
Giải tư
7191
3656
1839
2841
Giải năm
1380
1610
4457
6672
1409
9108
Giải sáu
721
928
384
Giải bảy
99
55
96
97
ChụcSốĐ.Vị
1,7,808,9
2,4,7,910,5
7221,82
434,8,9
3,4,841,3,4
1,555,6,7
5,96 
5,970,1,22,9
0,22,380,4
0,3,7,991,6,7,9
 
Ngày: 03/05/2022
XSDLK
Giải ĐB
260528
Giải nhất
71585
Giải nhì
75193
Giải ba
03309
37845
Giải tư
42132
29822
63742
08761
15404
60745
29598
Giải năm
2068
Giải sáu
0944
4917
2435
Giải bảy
250
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
504,9
617
2,3,422,8
932,4,5
0,3,442,4,52
3,42,850
 61,8
17 
2,6,985
093,8
 
Ngày: 03/05/2022
XSQNM
Giải ĐB
229038
Giải nhất
61806
Giải nhì
04709
Giải ba
39464
04684
Giải tư
23237
56846
87703
70698
40400
85732
03001
Giải năm
0827
Giải sáu
9722
5896
1251
Giải bảy
565
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,6
9
0,51 
2,322,7
032,7,8
6,846
651
0,4,964,5
2,3,87 
3,984,7
096,8