|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
156856 |
Giải nhất |
70415 |
Giải nhì |
52758 |
Giải ba |
12918 56844 |
Giải tư |
28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 |
Giải năm |
4711 |
Giải sáu |
4438 4653 8385 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,8 | | 2 | 0,6 | 5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,3,62,8 | 2,52 | 6 | | 9 | 7 | 8,9 | 1,3,5,7 9 | 8 | 3,5 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
598617 |
Giải nhất |
93454 |
Giải nhì |
34590 |
Giải ba |
25978 65114 |
Giải tư |
15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
Giải năm |
0710 |
Giải sáu |
6990 4113 0984 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 5 | 1 | 0,3,4,7 9 | 2,3 | 2 | 2 | 1,6 | 3 | 2 | 1,5,8,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 3,7 | 1,4,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 1 | 9 | 02,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
340374 |
Giải nhất |
65732 |
Giải nhì |
25125 |
Giải ba |
00622 25808 |
Giải tư |
24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 |
Giải năm |
0988 |
Giải sáu |
2663 0632 9472 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 9 | 0 | 8 | | 1 | 4,7 | 2,32,7 | 2 | 2,5 | 62 | 3 | 0,22 | 1,6,7 | 4 | | 2 | 5 | 0 | | 6 | 0,32,4 | 1 | 7 | 0,2,4 | 0,8 | 8 | 8 | | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
506632 |
Giải nhất |
62116 |
Giải nhì |
37773 |
Giải ba |
02792 73318 |
Giải tư |
45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Giải năm |
0208 |
Giải sáu |
8019 3329 3223 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 6,7,8,9 | 2,3,9 | 2 | 2,3,9 | 2,7,9 | 3 | 2,4 | 3,5 | 4 | | | 5 | 4,8 | 1,6,7 | 6 | 6 | 1 | 7 | 3,6 | 0,1,5,8 | 8 | 8 | 1,2 | 9 | 2,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
223697 |
Giải nhất |
23028 |
Giải nhì |
27513 |
Giải ba |
41980 52828 |
Giải tư |
37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
Giải năm |
6325 |
Giải sáu |
2517 5073 7977 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1,3,7 | 1 | 1,3,7,8 | | 2 | 5,82 | 1,5,7 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 3 | 0,6,9 | 6 | 6 | 1,7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,22 | 8 | 0 | | 9 | 6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
147273 |
Giải nhất |
93570 |
Giải nhì |
58212 |
Giải ba |
12337 11489 |
Giải tư |
79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 |
Giải năm |
2292 |
Giải sáu |
1643 8150 9587 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | | | 1 | 2,4,7,82 | 1,9 | 2 | | 4,7 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 02 | | 6 | 9 | 1,3,82 | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 72,9 | 4,6,8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793260 |
Giải nhất |
36219 |
Giải nhì |
99185 |
Giải ba |
18460 62397 |
Giải tư |
42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 |
Giải năm |
8314 |
Giải sáu |
8856 2935 2582 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 7 | | 1 | 4,9 | 8 | 2 | | 4,9 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 62,7,8 | 52 | 6 | 02 | 0,5,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,5,9 | 1,8 | 9 | 3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|