|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
340374 |
Giải nhất |
65732 |
Giải nhì |
25125 |
Giải ba |
00622 25808 |
Giải tư |
24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 |
Giải năm |
0988 |
Giải sáu |
2663 0632 9472 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 9 | 0 | 8 | | 1 | 4,7 | 2,32,7 | 2 | 2,5 | 62 | 3 | 0,22 | 1,6,7 | 4 | | 2 | 5 | 0 | | 6 | 0,32,4 | 1 | 7 | 0,2,4 | 0,8 | 8 | 8 | | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
506632 |
Giải nhất |
62116 |
Giải nhì |
37773 |
Giải ba |
02792 73318 |
Giải tư |
45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 |
Giải năm |
0208 |
Giải sáu |
8019 3329 3223 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 6,7,8,9 | 2,3,9 | 2 | 2,3,9 | 2,7,9 | 3 | 2,4 | 3,5 | 4 | | | 5 | 4,8 | 1,6,7 | 6 | 6 | 1 | 7 | 3,6 | 0,1,5,8 | 8 | 8 | 1,2 | 9 | 2,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
223697 |
Giải nhất |
23028 |
Giải nhì |
27513 |
Giải ba |
41980 52828 |
Giải tư |
37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
Giải năm |
6325 |
Giải sáu |
2517 5073 7977 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1,3,7 | 1 | 1,3,7,8 | | 2 | 5,82 | 1,5,7 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 3 | 0,6,9 | 6 | 6 | 1,7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,22 | 8 | 0 | | 9 | 6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
147273 |
Giải nhất |
93570 |
Giải nhì |
58212 |
Giải ba |
12337 11489 |
Giải tư |
79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 |
Giải năm |
2292 |
Giải sáu |
1643 8150 9587 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | | | 1 | 2,4,7,82 | 1,9 | 2 | | 4,7 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 02 | | 6 | 9 | 1,3,82 | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 72,9 | 4,6,8 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793260 |
Giải nhất |
36219 |
Giải nhì |
99185 |
Giải ba |
18460 62397 |
Giải tư |
42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 |
Giải năm |
8314 |
Giải sáu |
8856 2935 2582 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 7 | | 1 | 4,9 | 8 | 2 | | 4,9 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 62,7,8 | 52 | 6 | 02 | 0,5,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,5,9 | 1,8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
799914 |
Giải nhất |
36404 |
Giải nhì |
58187 |
Giải ba |
96735 92067 |
Giải tư |
65950 16087 13635 19899 02274 65208 94891 |
Giải năm |
4329 |
Giải sáu |
4505 7786 1499 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,8 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 7 | 3 | 52 | 0,1,7 | 4 | | 0,32 | 5 | 0 | 8 | 6 | 7 | 6,7,82 | 7 | 3,4,7 | 0 | 8 | 6,72 | 2,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
641990 |
Giải nhất |
69600 |
Giải nhì |
22945 |
Giải ba |
73064 49572 |
Giải tư |
00621 52883 57974 10697 28919 12093 18007 |
Giải năm |
0895 |
Giải sáu |
4128 7593 3151 |
Giải bảy |
494 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 2,5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1,8 | 8,92 | 3 | | 6,7,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1,9 | | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 2,4 | 2 | 8 | 3 | 1,5 | 9 | 0,32,4,5 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
850844 |
Giải nhất |
63790 |
Giải nhì |
47030 |
Giải ba |
10070 35409 |
Giải tư |
93201 21167 79268 06092 36763 99360 83976 |
Giải năm |
2476 |
Giải sáu |
3992 2198 9255 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | | 93 | 2 | | 6 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5 | 72 | 6 | 0,3,7,8 | 6 | 7 | 0,62 | 6,9 | 8 | | 0 | 9 | 0,23,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|