|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
385136 |
Giải nhất |
31693 |
Giải nhì |
51707 |
Giải ba |
56417 92960 |
Giải tư |
36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175 |
Giải năm |
9177 |
Giải sáu |
6590 2164 2891 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 7 | | 2 | 72 | 5,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | 02,4,8 | 0,1,22,7 | 7 | 5,7 | 6,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
630611 |
Giải nhất |
69421 |
Giải nhì |
08676 |
Giải ba |
28051 22922 |
Giải tư |
77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 |
Giải năm |
8828 |
Giải sáu |
4879 7688 1975 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,62,7,9 | 1,2,5 | 1 | 1 | 2,5 | 2 | 1,2,8 | | 3 | | | 4 | | 0,7 | 5 | 1,2 | 02,7 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
827526 |
Giải nhất |
62887 |
Giải nhì |
89987 |
Giải ba |
59122 97507 |
Giải tư |
02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005 |
Giải năm |
5007 |
Giải sáu |
6942 4734 7611 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,72 | 1,2,8 | 1 | 1,3 | 2,4 | 2 | 0,1,2,4 6 | 1,8 | 3 | 4,8 | 2,3 | 4 | 2 | 0 | 5 | | 2 | 6 | | 02,82 | 7 | | 3,8 | 8 | 1,3,72,8 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
475706 |
Giải nhất |
45823 |
Giải nhì |
65535 |
Giải ba |
95224 31139 |
Giải tư |
26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 |
Giải năm |
5043 |
Giải sáu |
0064 0072 7473 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62,8 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 3,4 | 2,4,72 | 3 | 5,9 | 2,6 | 4 | 3,7 | 3 | 5 | 7 | 02 | 6 | 4,7 | 1,4,5,6 | 7 | 2,32 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
672227 |
Giải nhất |
68876 |
Giải nhì |
59190 |
Giải ba |
60614 55302 |
Giải tư |
99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073 |
Giải năm |
8713 |
Giải sáu |
4665 7261 9838 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,3 | 4,6 | 1 | 2,3,4 | 0,1 | 2 | 4,7 | 0,1,7 | 3 | 8,9 | 1,2 | 4 | 0,1,7 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 1,5 | 2,4 | 7 | 3,6 | 3 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
691631 |
Giải nhất |
12058 |
Giải nhì |
42917 |
Giải ba |
89701 02495 |
Giải tư |
46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351 |
Giải năm |
3243 |
Giải sáu |
7868 9355 3212 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,3,5 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | 3 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 9 | 6 | 3,8 | 1,8 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 7 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
165869 |
Giải nhất |
89535 |
Giải nhì |
22087 |
Giải ba |
56921 74346 |
Giải tư |
80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303 |
Giải năm |
7321 |
Giải sáu |
8644 7841 0719 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,9 | 22,4 | 1 | 0,9 | 2,9 | 2 | 12,2 | 0 | 3 | 5 | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 3 | 5 | 4 | 4,7 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
198095 |
Giải nhất |
16111 |
Giải nhì |
74120 |
Giải ba |
31474 63326 |
Giải tư |
36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981 |
Giải năm |
0052 |
Giải sáu |
7642 5040 3739 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,4 | 0,1,8 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | 0,6 | | 3 | 9 | 0,6,7 | 4 | 0,2 | 9 | 5 | 2,8,9 | 2,8 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 1,6 | 3,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|