|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
20287 |
Giải nhất |
56407 |
Giải nhì |
17937 |
Giải ba |
25909 28473 |
Giải tư |
04212 02167 57364 51383 86601 42684 61971 |
Giải năm |
0282 |
Giải sáu |
5633 5869 5055 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,72 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 3,7 | 6,8 | 4 | | 5 | 5 | 5 | | 6 | 4,7,9 | 0,3,6,8 | 7 | 12,3,9 | | 8 | 2,3,4,7 | 0,6,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87150 |
Giải nhất |
60222 |
Giải nhì |
40294 |
Giải ba |
06633 70369 |
Giải tư |
18805 21824 41945 75726 74176 77904 18901 |
Giải năm |
4153 |
Giải sáu |
6846 0416 0075 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,5 | 0 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2,4,62 | 3,5 | 3 | 3,9 | 0,2,9 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | 0,3 | 1,22,4,7 | 6 | 9 | | 7 | 5,6 | | 8 | | 3,6 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
61225 |
Giải nhất |
32828 |
Giải nhì |
65145 |
Giải ba |
02752 86443 |
Giải tư |
72194 17644 91062 32631 90907 22559 08682 |
Giải năm |
2193 |
Giải sáu |
3003 5222 9775 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,7 | 3 | 1 | | 2,5,6,8 | 2 | 2,5,8 | 0,4,9 | 3 | 0,1 | 4,9 | 4 | 3,4,5 | 2,4,7 | 5 | 2,9 | | 6 | 0,2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | 2 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
06848 |
Giải nhất |
59729 |
Giải nhì |
13749 |
Giải ba |
37880 32721 |
Giải tư |
29257 06499 48813 95652 32034 21491 82896 |
Giải năm |
2948 |
Giải sáu |
3478 0351 4318 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 2,5,9 | 1 | 3,8 | 5,7 | 2 | 0,1,9 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | 82,9 | | 5 | 1,2,7 | 9 | 6 | | 5 | 7 | 2,8 | 1,42,7 | 8 | 0 | 2,4,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97285 |
Giải nhất |
93355 |
Giải nhì |
71731 |
Giải ba |
09365 01019 |
Giải tư |
52943 48739 82676 69551 30636 43436 26438 |
Giải năm |
4452 |
Giải sáu |
0833 2246 1371 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5,7 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 3,4,5 | 3 | 1,3,62,8 9 | | 4 | 3,6 | 5,6,8 | 5 | 1,2,3,5 | 32,4,7 | 6 | 5,8 | | 7 | 1,6 | 3,6 | 8 | 5 | 1,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
25027 |
Giải nhất |
40379 |
Giải nhì |
14209 |
Giải ba |
29146 86263 |
Giải tư |
51845 57864 00853 52214 72401 23043 68616 |
Giải năm |
3180 |
Giải sáu |
9168 2976 8545 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 4,6 | | 2 | 0,7 | 4,5,6 | 3 | | 1,6 | 4 | 0,3,52,6 | 42 | 5 | 3 | 1,4,7 | 6 | 3,4,8 | 2 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | 0 | 0,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
71545 |
Giải nhất |
76386 |
Giải nhì |
37703 |
Giải ba |
19871 07534 |
Giải tư |
73093 06919 48901 55887 13825 32821 12744 |
Giải năm |
4199 |
Giải sáu |
6233 0415 1067 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,2,7 | 1 | 5,92 | | 2 | 1,5 | 0,3,9 | 3 | 3,4,8 | 3,4 | 4 | 4,5 | 1,2,4 | 5 | | 8 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 6,7 | 12,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|