|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
54252 |
Giải nhất |
34723 |
Giải nhì |
80727 |
Giải ba |
89514 09902 |
Giải tư |
14530 19251 53209 33454 31334 39629 00643 |
Giải năm |
8508 |
Giải sáu |
1529 3298 7508 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,82,9 | 5 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 3,7,92 | 2,4 | 3 | 0,4 | 1,3,5,6 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1,2,4 | | 6 | 4 | 2 | 7 | 5 | 02,9 | 8 | | 0,22 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
56134 |
Giải nhất |
97230 |
Giải nhì |
69888 |
Giải ba |
89659 02191 |
Giải tư |
27005 90970 99392 46139 51422 70969 73280 |
Giải năm |
2938 |
Giải sáu |
6630 5019 1713 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 3,5 | 9 | 1 | 3,9 | 2,9 | 2 | 2 | 0,1 | 3 | 02,4,8,9 | 3 | 4 | | 0,6 | 5 | 9 | | 6 | 5,9 | | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 0,8 | 1,3,5,6 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
58924 |
Giải nhất |
50555 |
Giải nhì |
01293 |
Giải ba |
42839 88697 |
Giải tư |
09801 58993 20370 91308 45509 16110 13932 |
Giải năm |
7653 |
Giải sáu |
8643 6697 7651 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,8,9 | 0,5,8 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4,5,92 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 7 | 6,92 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 32,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
45695 |
Giải nhất |
90303 |
Giải nhì |
88565 |
Giải ba |
15138 14950 |
Giải tư |
13345 66532 31031 19694 77632 61394 89806 |
Giải năm |
4380 |
Giải sáu |
5201 4029 5458 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,3,6 | 0,3 | 1 | | 32,7 | 2 | 9 | 0 | 3 | 1,22,8 | 92 | 4 | 5 | 4,6,9 | 5 | 0,8 | 0,8 | 6 | 5 | | 7 | 2 | 3,5 | 8 | 0,6 | 2 | 9 | 42,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77876 |
Giải nhất |
29485 |
Giải nhì |
66099 |
Giải ba |
04299 26006 |
Giải tư |
11033 95793 84571 14195 13852 81567 77449 |
Giải năm |
0995 |
Giải sáu |
2447 9936 4212 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | | 3,9 | 3 | 3,6 | | 4 | 1,7,9 | 8,92 | 5 | 2 | 0,3,7 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 1,6 | | 8 | 2,5 | 4,92 | 9 | 3,52,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
74017 |
Giải nhất |
93885 |
Giải nhì |
20170 |
Giải ba |
61129 28490 |
Giải tư |
06585 75538 17369 59343 80711 03803 41691 |
Giải năm |
5929 |
Giải sáu |
8513 4171 8417 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 1,7,9 | 1 | 1,3,72,8 | | 2 | 92 | 0,1,4 | 3 | 8 | | 4 | 3 | 82 | 5 | | | 6 | 9 | 12 | 7 | 0,1 | 1,3,9 | 8 | 52 | 22,6 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
02023 |
Giải nhất |
24283 |
Giải nhì |
92144 |
Giải ba |
93708 30869 |
Giải tư |
25455 14623 42256 55262 88606 84809 11892 |
Giải năm |
4931 |
Giải sáu |
5710 3263 8202 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,8 9 | 3 | 1 | 0 | 0,6,9 | 2 | 32,5 | 22,6,8 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 2,3,9 | | 7 | | 0 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|