|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
22483 |
Giải nhất |
38744 |
Giải nhì |
34510 |
Giải ba |
36850 28673 |
Giải tư |
97732 98973 27169 22413 98154 20360 69202 |
Giải năm |
6928 |
Giải sáu |
4676 3798 1506 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 0,1,3 | 0,3 | 2 | 0,8 | 1,72,8 | 3 | 2 | 4,5 | 4 | 4 | | 5 | 0,4 | 0,7 | 6 | 0,9 | | 7 | 32,6 | 2,9 | 8 | 3 | 6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
63293 |
Giải nhất |
60431 |
Giải nhì |
46082 |
Giải ba |
76798 75054 |
Giải tư |
20532 02990 47358 99034 01924 90533 19449 |
Giải năm |
6843 |
Giải sáu |
7346 1796 0405 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 32,8 | 2 | 4 | 1,3,4,9 | 3 | 1,22,3,4 | 2,3,5 | 4 | 3,6,9 | 0 | 5 | 4,8 | 4,9 | 6 | | | 7 | | 5,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 0,3,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
03161 |
Giải nhất |
50326 |
Giải nhì |
11838 |
Giải ba |
11708 86332 |
Giải tư |
20022 90129 94982 30019 39817 79523 77910 |
Giải năm |
4486 |
Giải sáu |
6719 8773 0663 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 6 | 1 | 0,7,92 | 2,3,8 | 2 | 2,3,6,9 | 2,6,7 | 3 | 2,8 | | 4 | | | 5 | 7 | 2,8 | 6 | 1,3 | 1,5 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 2,6,9 | 12,2,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
02822 |
Giải nhất |
81008 |
Giải nhì |
80550 |
Giải ba |
96174 35962 |
Giải tư |
86693 08337 92113 75196 62717 12166 25211 |
Giải năm |
4745 |
Giải sáu |
2663 0035 4453 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,3,7 | 2,6 | 2 | 2 | 1,5,6,9 | 3 | 5,7 | 7 | 4 | 5,7 | 3,4 | 5 | 0,3 | 6,9 | 6 | 2,3,6 | 1,3,4 | 7 | 4 | 0,8 | 8 | 8 | | 9 | 3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
85839 |
Giải nhất |
03881 |
Giải nhì |
01038 |
Giải ba |
35265 43852 |
Giải tư |
18553 53790 87575 05540 82827 64272 51179 |
Giải năm |
6871 |
Giải sáu |
6431 6166 0222 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 32,7,8 | 1 | | 2,5,7 | 2 | 2,72 | 5 | 3 | 12,8,9 | | 4 | 0 | 6,7 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 5,6 | 22 | 7 | 1,2,5,9 | 3 | 8 | 1 | 3,7 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
99273 |
Giải nhất |
91487 |
Giải nhì |
90627 |
Giải ba |
91312 34670 |
Giải tư |
02659 56968 79111 30773 69556 23675 47501 |
Giải năm |
9206 |
Giải sáu |
1009 1886 4056 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3 | 1 | 2 | 7,9 | 1,72 | 3 | | | 4 | | 7 | 5 | 62,9 | 0,52,8 | 6 | 8 | 2,8 | 7 | 0,32,5 | 6 | 8 | 6,7 | 0,2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
62894 |
Giải nhất |
75810 |
Giải nhì |
77357 |
Giải ba |
29364 86887 |
Giải tư |
68988 55354 86994 78001 36211 63862 38315 |
Giải năm |
3612 |
Giải sáu |
7597 5677 3162 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1,2,5 | 1,62 | 2 | | | 3 | | 5,6,92 | 4 | 6 | 1 | 5 | 4,7 | 4,9 | 6 | 22,4 | 5,7,8,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 42,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|