|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
860036 |
Giải nhất |
66608 |
Giải nhì |
00828 |
Giải ba |
53717 18439 |
Giải tư |
43615 95800 90276 38505 88288 30222 79843 |
Giải năm |
7017 |
Giải sáu |
3860 9382 8989 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 5,72 | 2,8 | 2 | 2,8 | 4 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 3 | 0,1,3 | 5 | | 3,7 | 6 | 0 | 12 | 7 | 6 | 0,2,8,9 | 8 | 2,8,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
614695 |
Giải nhất |
96012 |
Giải nhì |
88398 |
Giải ba |
26305 40794 |
Giải tư |
62907 61741 34457 84615 62772 70397 94513 |
Giải năm |
4855 |
Giải sáu |
9266 5709 0469 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,9 | 4 | 1 | 2,3,5 | 1,7 | 2 | | 1,8 | 3 | | 9 | 4 | 1 | 0,1,5,9 | 5 | 5,7 | 6,9 | 6 | 6,9 | 0,5,9 | 7 | 2 | 9 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
63436 |
Giải nhất |
85970 |
Giải nhì |
75156 |
Giải ba |
86494 06873 |
Giải tư |
69462 59238 37018 55553 61417 23129 22609 |
Giải năm |
5325 |
Giải sáu |
2733 5316 9366 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | | 1 | 6,7,8 | 2,5,6 | 2 | 2,5,9 | 3,5,7 | 3 | 3,6,8 | 9 | 4 | | 2 | 5 | 2,3,6 | 1,3,5,6 | 6 | 2,6 | 1 | 7 | 0,3 | 1,3 | 8 | | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
72452 |
Giải nhất |
71070 |
Giải nhì |
23493 |
Giải ba |
15380 69446 |
Giải tư |
69531 62186 66569 43017 92196 56142 93990 |
Giải năm |
3863 |
Giải sáu |
6553 6842 3549 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | 3 | 1 | 7 | 42,5,7 | 2 | | 5,6,9 | 3 | 1 | | 4 | 22,6,9 | | 5 | 2,3,7 | 4,8,9 | 6 | 3,9 | 1,5 | 7 | 0,2 | | 8 | 0,6 | 4,6 | 9 | 0,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
812953 |
Giải nhất |
17281 |
Giải nhì |
32430 |
Giải ba |
86502 61236 |
Giải tư |
06908 31026 34778 98501 46335 95299 03152 |
Giải năm |
7852 |
Giải sáu |
4962 0676 3408 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,82 | 0,8 | 1 | | 0,52,6 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 22,3 | 2,3,7 | 6 | 2 | | 7 | 6,8 | 02,7 | 8 | 1,5 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88976 |
Giải nhất |
87364 |
Giải nhì |
17544 |
Giải ba |
47372 24820 |
Giải tư |
09583 21439 63709 00044 72338 47564 95709 |
Giải năm |
0075 |
Giải sáu |
2625 5691 0695 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 92 | 9 | 1 | | 7 | 2 | 0,5 | 5,6,8 | 3 | 8,9 | 42,62 | 4 | 42 | 2,7,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 3,42 | | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 3 | 02,3 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
961960 |
Giải nhất |
29127 |
Giải nhì |
86932 |
Giải ba |
53851 27702 |
Giải tư |
47453 18339 06331 47717 87949 78199 39522 |
Giải năm |
9436 |
Giải sáu |
7855 0014 3334 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 4,7 | 0,2,32 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 1,22,4,6 9 | 1,3 | 4 | 9 | 5 | 5 | 1,3,5,7 | 3 | 6 | 0 | 1,2,5 | 7 | | | 8 | | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|