|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
72452 |
Giải nhất |
71070 |
Giải nhì |
23493 |
Giải ba |
15380 69446 |
Giải tư |
69531 62186 66569 43017 92196 56142 93990 |
Giải năm |
3863 |
Giải sáu |
6553 6842 3549 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | 3 | 1 | 7 | 42,5,7 | 2 | | 5,6,9 | 3 | 1 | | 4 | 22,6,9 | | 5 | 2,3,7 | 4,8,9 | 6 | 3,9 | 1,5 | 7 | 0,2 | | 8 | 0,6 | 4,6 | 9 | 0,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
812953 |
Giải nhất |
17281 |
Giải nhì |
32430 |
Giải ba |
86502 61236 |
Giải tư |
06908 31026 34778 98501 46335 95299 03152 |
Giải năm |
7852 |
Giải sáu |
4962 0676 3408 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,82 | 0,8 | 1 | | 0,52,6 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 22,3 | 2,3,7 | 6 | 2 | | 7 | 6,8 | 02,7 | 8 | 1,5 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88976 |
Giải nhất |
87364 |
Giải nhì |
17544 |
Giải ba |
47372 24820 |
Giải tư |
09583 21439 63709 00044 72338 47564 95709 |
Giải năm |
0075 |
Giải sáu |
2625 5691 0695 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 92 | 9 | 1 | | 7 | 2 | 0,5 | 5,6,8 | 3 | 8,9 | 42,62 | 4 | 42 | 2,7,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 3,42 | | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 3 | 02,3 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
961960 |
Giải nhất |
29127 |
Giải nhì |
86932 |
Giải ba |
53851 27702 |
Giải tư |
47453 18339 06331 47717 87949 78199 39522 |
Giải năm |
9436 |
Giải sáu |
7855 0014 3334 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 4,7 | 0,2,32 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 1,22,4,6 9 | 1,3 | 4 | 9 | 5 | 5 | 1,3,5,7 | 3 | 6 | 0 | 1,2,5 | 7 | | | 8 | | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
09312 |
Giải nhất |
07388 |
Giải nhì |
14762 |
Giải ba |
13254 97422 |
Giải tư |
40664 96597 50546 00881 83269 82246 66374 |
Giải năm |
5122 |
Giải sáu |
2746 0542 4314 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8,9 | 1 | 2,4 | 1,22,4,6 | 2 | 22 | | 3 | | 1,5,6,7 | 4 | 2,63 | 7 | 5 | 4 | 43 | 6 | 2,4,9 | 9 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
55380 |
Giải nhất |
26932 |
Giải nhì |
12754 |
Giải ba |
43327 45452 |
Giải tư |
57724 81473 70069 81217 68596 82010 85399 |
Giải năm |
9394 |
Giải sáu |
6897 0962 3626 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,7 | 3,52,6 | 2 | 42,6,7 | 7 | 3 | 2 | 22,5,9 | 4 | | | 5 | 22,4 | 2,9 | 6 | 2,9 | 1,2,9 | 7 | 3 | | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|