|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
821237 |
Giải nhất |
30644 |
Giải nhì |
93323 |
Giải ba |
25085 45810 |
Giải tư |
64177 24259 31414 89617 42959 96790 16459 |
Giải năm |
6206 |
Giải sáu |
3180 8429 1523 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 6 | | 1 | 0,4,7 | | 2 | 32,9 | 22 | 3 | 6,7 | 1,4 | 4 | 4 | 8 | 5 | 93 | 0,3,7 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,5 | 2,53 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
803115 |
Giải nhất |
65458 |
Giải nhì |
83985 |
Giải ba |
06473 26239 |
Giải tư |
15295 74862 57845 17314 40967 25219 83438 |
Giải năm |
3569 |
Giải sáu |
3586 0304 5663 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5 | 1 | 4,5,9 | 6 | 2 | | 6,7 | 3 | 8,9 | 0,1 | 4 | 5 | 1,4,8,92 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 2,3,7,9 | 6 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 5,6 | 1,3,6 | 9 | 52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
006724 |
Giải nhất |
30136 |
Giải nhì |
06547 |
Giải ba |
61895 97287 |
Giải tư |
37183 40836 58409 35746 90970 07582 10273 |
Giải năm |
9163 |
Giải sáu |
5515 9690 5433 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 9 | | 1 | 5 | 8 | 2 | 4 | 3,6,7,8 | 3 | 3,62 | 2 | 4 | 6,7 | 1,7,9 | 5 | | 32,4 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 0,3,5 | | 8 | 2,3,7 | 0 | 9 | 02,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
550478 |
Giải nhất |
78611 |
Giải nhì |
88270 |
Giải ba |
19874 97448 |
Giải tư |
74168 53500 01572 04056 12523 18216 50336 |
Giải năm |
8046 |
Giải sáu |
9864 1209 6974 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,9 | 1 | 1 | 1,6 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 | 4,6,72 | 4 | 4,6,8 | | 5 | 6 | 1,3,4,5 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 0,2,42,8 | 4,6,7 | 8 | | 0,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
389601 |
Giải nhất |
37265 |
Giải nhì |
26621 |
Giải ba |
54036 97291 |
Giải tư |
49303 04323 40355 17199 08259 40199 17364 |
Giải năm |
9168 |
Giải sáu |
1611 8663 1518 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,1,2,9 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 1,3,6 | 0,2,6 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 5,6 | 5 | 5,9 | 2,3 | 6 | 3,4,5,8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 2 | 5,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
11455 |
Giải nhất |
79002 |
Giải nhì |
58209 |
Giải ba |
31341 19394 |
Giải tư |
54342 96696 22589 07429 08512 97628 72934 |
Giải năm |
8683 |
Giải sáu |
5560 9580 2700 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,9 | 4 | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 4,8,9 | 8 | 3 | 4 | 2,3,9 | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0 | | 7 | | 2 | 8 | 0,3,9 | 0,2,4,8 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
841871 |
Giải nhất |
56124 |
Giải nhì |
45433 |
Giải ba |
87704 22119 |
Giải tư |
20346 37133 48087 96934 34742 61504 51341 |
Giải năm |
7807 |
Giải sáu |
1709 5204 6385 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,43,7,9 | 0,4,7 | 1 | 9 | 4 | 2 | 4 | 32 | 3 | 32,4 | 03,2,3 | 4 | 1,2,6 | 8 | 5 | | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 1 | | 8 | 5,7 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|