|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
252839 |
Giải nhất |
11680 |
Giải nhì |
00554 |
Giải ba |
05710 40264 |
Giải tư |
61732 42537 91981 63607 57266 54404 26520 |
Giải năm |
8952 |
Giải sáu |
5952 0387 7041 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 0 | 3,52 | 2 | 0 | | 3 | 0,2,7,9 | 0,5,6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 22,4 | 6 | 6 | 4,6 | 0,3,8 | 7 | | | 8 | 0,1,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
093590 |
Giải nhất |
20344 |
Giải nhì |
33334 |
Giải ba |
80298 73467 |
Giải tư |
34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 |
Giải năm |
9963 |
Giải sáu |
7015 7726 0992 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 4,5 | 4,5,9 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | 4,62 | 1,2,3,4 8 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | 2,3 | 2,32 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | | 9 | 8 | 4 | | 9 | 0,2,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
618608 |
Giải nhất |
76898 |
Giải nhì |
95681 |
Giải ba |
29673 32792 |
Giải tư |
61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
Giải năm |
2195 |
Giải sáu |
7799 3984 2584 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 8 | 1 | 5 | 0,92 | 2 | | 7 | 3 | 7,9 | 82 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 8 | 7 | 6 | | 0,3 | 7 | 3,5,6 | 0,5,9 | 8 | 1,42 | 3,9 | 9 | 22,5,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
634263 |
Giải nhất |
12119 |
Giải nhì |
86252 |
Giải ba |
21451 34855 |
Giải tư |
04564 09973 41275 51114 86982 18117 85297 |
Giải năm |
8129 |
Giải sáu |
7550 0794 0500 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | 4,7,9 | 5,8 | 2 | 7,9 | 6,7 | 3 | | 1,6,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 0,1,2,5 | | 6 | 3,4 | 1,2,9 | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
390746 |
Giải nhất |
28997 |
Giải nhì |
66455 |
Giải ba |
07572 02497 |
Giải tư |
25375 07054 03035 46841 54278 83573 20343 |
Giải năm |
1873 |
Giải sáu |
4587 9613 4377 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 3 | 7 | 2 | | 1,4,72 | 3 | 5 | 5 | 4 | 1,3,6 | 3,5,7 | 5 | 4,5,6 | 4,5 | 6 | | 7,8,92 | 7 | 2,32,5,7 82 | 72 | 8 | 7 | | 9 | 72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
493794 |
Giải nhất |
35212 |
Giải nhì |
34946 |
Giải ba |
51652 72154 |
Giải tư |
54211 61536 27687 87752 27396 18249 43186 |
Giải năm |
2894 |
Giải sáu |
2723 9075 1523 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2 | 1,52 | 2 | 32 | 22 | 3 | 6 | 5,92 | 4 | 6,9 | 6,7 | 5 | 0,22,4 | 3,4,8,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 5 | | 8 | 6,7 | 4 | 9 | 42,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
349588 |
Giải nhất |
09598 |
Giải nhì |
76853 |
Giải ba |
48527 95939 |
Giải tư |
73012 14850 64533 36803 26463 97007 85720 |
Giải năm |
0780 |
Giải sáu |
5690 2066 0573 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 9 | 0 | 3,7 | | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 0,7 | 0,3,5,6 7 | 3 | 0,3,9 | | 4 | | | 5 | 0,3 | 6 | 6 | 3,6 | 0,2 | 7 | 3 | 1,8,9 | 8 | 0,8 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|