|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
328464 |
Giải nhất |
14712 |
Giải nhì |
97736 |
Giải ba |
83028 84272 |
Giải tư |
61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
Giải năm |
7835 |
Giải sáu |
5339 6916 5558 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 2,3,6,82 | 1,6,7 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 5,6,9 | 6 | 4 | | 3 | 5 | 1,8 | 1,2,3 | 6 | 2,4 | | 7 | 0,2,9 | 12,2,5 | 8 | | 3,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
674382 |
Giải nhất |
97725 |
Giải nhì |
21124 |
Giải ba |
10249 31568 |
Giải tư |
35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
Giải năm |
8286 |
Giải sáu |
9357 7005 2438 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 0,3 | 8,9 | 2 | 1,4,5 | 1 | 3 | 8 | 2 | 4 | 5,8,9 | 0,2,4,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 82 | 5 | 7 | 1 | 3,4,62 | 8 | 2,6 | 4 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
638720 |
Giải nhất |
86405 |
Giải nhì |
80306 |
Giải ba |
12520 58630 |
Giải tư |
65968 33093 67288 64559 91933 12933 31868 |
Giải năm |
9324 |
Giải sáu |
2199 4923 9328 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 5,6 | | 1 | | 9 | 2 | 02,3,4,6 8 | 2,32,9 | 3 | 0,32 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 9 | 0,2 | 6 | 82 | | 7 | | 2,62,8 | 8 | 8 | 5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
624564 |
Giải nhất |
08050 |
Giải nhì |
17794 |
Giải ba |
40767 01745 |
Giải tư |
86967 49098 74711 97252 93962 27339 39503 |
Giải năm |
4949 |
Giải sáu |
4224 3582 3162 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4,5,62,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 92 | 2,6,9 | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 0,2 | | 6 | 22,4,72 | 62 | 7 | | 9 | 8 | 2 | 32,4 | 9 | 4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
976599 |
Giải nhất |
97347 |
Giải nhì |
45134 |
Giải ba |
48165 49443 |
Giải tư |
15001 78264 07494 71828 75617 48083 10655 |
Giải năm |
6105 |
Giải sáu |
7053 4171 1265 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 7 | 3 | 2 | 8 | 4,5,8 | 3 | 2,4 | 3,6,9 | 4 | 3,7 | 0,52,62 | 5 | 3,52 | | 6 | 4,52 | 1,4 | 7 | 1 | 2 | 8 | 3 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
132907 |
Giải nhất |
89871 |
Giải nhì |
36572 |
Giải ba |
43234 64724 |
Giải tư |
92401 71525 52795 38698 55787 85368 94775 |
Giải năm |
2868 |
Giải sáu |
4530 7725 2635 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | | 72 | 2 | 4,52 | | 3 | 02,4,5 | 2,3 | 4 | | 22,3,7,9 | 5 | | | 6 | 82 | 0,8 | 7 | 1,22,5 | 62,9 | 8 | 7 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
359225 |
Giải nhất |
59507 |
Giải nhì |
98547 |
Giải ba |
15613 93854 |
Giải tư |
50138 49389 73871 95991 73573 72109 04822 |
Giải năm |
1248 |
Giải sáu |
3160 2262 3496 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 2,7,9 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 1,2,5 | 1,7 | 3 | 8 | 5 | 4 | 7,8 | 2 | 5 | 4 | 9 | 6 | 0,2 | 0,4,8 | 7 | 1,3 | 3,4 | 8 | 7,9 | 0,8 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|