|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
97576 |
Giải nhất |
18925 |
Giải nhì |
25291 |
Giải ba |
90628 50100 |
Giải tư |
00686 97285 79292 72545 66121 62275 73631 |
Giải năm |
7086 |
Giải sáu |
8260 5210 2571 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 2,3,7,9 | 1 | 0,9 | 4,9 | 2 | 1,5,8 | | 3 | 1 | | 4 | 2,5 | 2,4,7,8 | 5 | | 7,82 | 6 | 0 | | 7 | 1,5,6 | 2 | 8 | 5,62 | 1 | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
41050 |
Giải nhất |
42195 |
Giải nhì |
87109 |
Giải ba |
75593 55586 |
Giải tư |
06193 12951 98614 17641 53212 81052 01021 |
Giải năm |
1890 |
Giải sáu |
2244 2907 8976 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7,9 | 2,4,5 | 1 | 2,4,6 | 1,5 | 2 | 1 | 93 | 3 | | 1,4 | 4 | 1,4 | 9 | 5 | 0,1,2 | 1,7,8 | 6 | | 0 | 7 | 6 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 0,33,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
78108 |
Giải nhất |
08002 |
Giải nhì |
44178 |
Giải ba |
13743 68248 |
Giải tư |
95149 55563 65497 06985 74450 02438 11716 |
Giải năm |
5120 |
Giải sáu |
8044 5610 0898 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,2,6 | 0,1 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 8 | 2,4 | 4 | 3,4,8,9 | 8 | 5 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 | 7 | 8 | 0,3,4,7 9 | 8 | 5 | 4 | 9 | 7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30362 |
Giải nhất |
45559 |
Giải nhì |
51479 |
Giải ba |
49166 02826 |
Giải tư |
76606 00704 03956 05827 29951 84419 43473 |
Giải năm |
7152 |
Giải sáu |
7830 3868 6518 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6 | 5 | 1 | 8,9 | 5,6 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 8 | | 5 | 1,2,6,9 | 0,2,5,6 | 6 | 2,6,8 | 2 | 7 | 3,9 | 1,4,6 | 8 | 4 | 1,5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16336 |
Giải nhất |
21773 |
Giải nhì |
98881 |
Giải ba |
44551 25850 |
Giải tư |
87248 50528 35849 92526 22389 28424 98550 |
Giải năm |
8772 |
Giải sáu |
4893 7463 1079 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | | 5,8 | 1 | | 7 | 2 | 4,6,8 | 6,7,9 | 3 | 6 | 2 | 4 | 6,8,9 | | 5 | 02,1 | 2,3,4 | 6 | 0,3 | | 7 | 2,3,9 | 2,4 | 8 | 1,9 | 4,7,8 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
92128 |
Giải nhất |
64359 |
Giải nhì |
50947 |
Giải ba |
92207 58297 |
Giải tư |
76971 44299 45911 44440 10350 65943 91347 |
Giải năm |
4800 |
Giải sáu |
1080 4386 9620 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,5 8 | 0 | 0,7 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 0,8 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 02,3,72 | | 5 | 0,4,9 | 8 | 6 | | 0,42,9 | 7 | 1 | 2 | 8 | 0,6 | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
17164 |
Giải nhất |
55507 |
Giải nhì |
69474 |
Giải ba |
05113 48340 |
Giải tư |
43019 35477 30528 62189 14171 08785 93105 |
Giải năm |
5535 |
Giải sáu |
4282 5104 6083 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,7 | 7 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 5,6 | 0,6,7 | 4 | 0 | 0,3,8 | 5 | | 3,8 | 6 | 4 | 0,7 | 7 | 1,4,7 | 2 | 8 | 2,3,5,6 9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|