|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
90064 |
Giải nhất |
27240 |
Giải nhì |
60098 |
Giải ba |
24537 95052 |
Giải tư |
79832 17571 95086 98665 65431 14704 19806 |
Giải năm |
7352 |
Giải sáu |
7830 7041 0195 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 4,6 | 3,4,7 | 1 | | 3,52 | 2 | | | 3 | 0,1,2,7 | 0,4,6 | 4 | 02,1,4 | 6,9 | 5 | 22 | 0,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 5,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
06278 |
Giải nhất |
47799 |
Giải nhì |
38708 |
Giải ba |
00869 78166 |
Giải tư |
81235 28759 45957 05798 66327 06512 01635 |
Giải năm |
5732 |
Giải sáu |
4741 6924 5321 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 2,4 | 1 | 2,4 | 1,3 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 2,52 | 0,1,2 | 4 | 1 | 32 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6,9 | 2,5 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
54554 |
Giải nhất |
20744 |
Giải nhì |
53946 |
Giải ba |
47555 19517 |
Giải tư |
03175 31886 67067 71138 07522 99881 14638 |
Giải năm |
2662 |
Giải sáu |
7055 8190 9738 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 8 | 1 | 7 | 2,32,6 | 2 | 2 | | 3 | 22,83 | 4,5 | 4 | 4,6 | 52,7 | 5 | 4,52 | 4,8 | 6 | 2,7 | 1,6 | 7 | 5 | 33 | 8 | 1,6 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
28212 |
Giải nhất |
57978 |
Giải nhì |
30028 |
Giải ba |
90394 72803 |
Giải tư |
41416 73640 62841 48733 20062 99339 29972 |
Giải năm |
8989 |
Giải sáu |
8106 7836 8070 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | 2,6 | 1,6,7 | 2 | 8 | 0,3 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 0,1 | | 5 | | 0,1,3 | 6 | 0,2 | 9 | 7 | 0,2,8 | 2,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23187 |
Giải nhất |
07956 |
Giải nhì |
22462 |
Giải ba |
51216 36227 |
Giải tư |
62242 99664 86468 80670 77439 47636 76057 |
Giải năm |
3531 |
Giải sáu |
2375 9630 2416 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 3 | 1 | 62 | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 4 | 2,7 | 7,9 | 5 | 6,7 | 12,3,5 | 6 | 2,4,8 | 2,4,5,8 | 7 | 0,5 | 6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82652 |
Giải nhất |
77823 |
Giải nhì |
62157 |
Giải ba |
14282 81695 |
Giải tư |
47289 69469 89090 86032 64070 27299 14985 |
Giải năm |
1090 |
Giải sáu |
1467 5542 9502 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 2 | | 1 | | 0,3,4,5 8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 2 | 8,9 | 5 | 2,7 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 2,5,9 | 6,8,9 | 9 | 02,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88069 |
Giải nhất |
24700 |
Giải nhì |
31974 |
Giải ba |
63969 90542 |
Giải tư |
26555 02662 39324 84676 80376 85568 93488 |
Giải năm |
0689 |
Giải sáu |
6932 2593 2664 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | | 3,4,6 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2 | 2,6,72 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5 | 72 | 6 | 2,4,8,92 | | 7 | 42,62 | 6,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|