Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/02/2010
XSBTR - Loại vé: L:K05-T2
Giải ĐB
485919
Giải nhất
02655
Giải nhì
49125
Giải ba
13932
87294
Giải tư
53044
61955
78191
55389
25756
97281
49651
Giải năm
1567
Giải sáu
5305
2278
8538
Giải bảy
792
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 05
5,8,919
3,925,8
 32,8
4,944
0,2,5251,52,6
567
678
2,3,781,9
1,891,2,4
 
Ngày: 02/02/2010
XSVT - Loại vé: L:2A
Giải ĐB
519976
Giải nhất
43649
Giải nhì
01399
Giải ba
78977
95272
Giải tư
72836
85486
52384
58094
46548
09302
96888
Giải năm
0553
Giải sáu
4361
8985
3708
Giải bảy
352
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
61 
0,5,72 
536
8,948,9
7,852,3
3,7,861
772,5,6,7
0,4,884,5,6,8
4,994,9
 
Ngày: 02/02/2010
XSBL - Loại vé: L:T2K1
Giải ĐB
325000
Giải nhất
01801
Giải nhì
72753
Giải ba
33172
31901
Giải tư
06491
95077
87746
30391
50783
20851
99260
Giải năm
3015
Giải sáu
3580
2553
9760
Giải bảy
305
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,62,8200,12,5
02,5,9215
72 
52,83 
 46
0,151,32
4602
772,7
 802,3
 912
 
Ngày: 02/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38762
Giải nhất
29602
Giải nhì
19656
21256
Giải ba
12941
72343
24636
51695
54050
75016
Giải tư
6442
8061
9199
5139
Giải năm
0412
3868
7965
1054
3997
3135
Giải sáu
461
952
623
Giải bảy
53
83
85
10
ChụcSốĐ.Vị
1,502
4,6210,2,6
0,1,4,5
6
23
2,4,5,835,6,9
541,2,3
3,6,8,950,2,3,4
62
1,3,52612,2,5,8
97 
683,5
3,995,7,9
 
Ngày: 02/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
92128
Giải nhất
64359
Giải nhì
50947
Giải ba
92207
58297
Giải tư
76971
44299
45911
44440
10350
65943
91347
Giải năm
4800
Giải sáu
1080
4386
9620
Giải bảy
240
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,2,42,5
8
00,7
1,711
 20,8
43 
5402,3,72
 50,4,9
86 
0,42,971
280,6
5,997,9
 
Ngày: 02/02/2010
XSQNM
Giải ĐB
17164
Giải nhất
55507
Giải nhì
69474
Giải ba
05113
48340
Giải tư
43019
35477
30528
62189
14171
08785
93105
Giải năm
5535
Giải sáu
4282
5104
6083
Giải bảy
036
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
404,5,7
713,9
828
1,835,6
0,6,740
0,3,85 
3,864
0,771,4,7
282,3,5,6
9
1,89