|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
90056 |
Giải nhất |
52361 |
Giải nhì |
58671 |
Giải ba |
84560 39084 |
Giải tư |
49533 95775 05127 72507 36843 37072 46728 |
Giải năm |
6712 |
Giải sáu |
0972 4745 1154 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7 | 6,7 | 1 | 2 | 1,72 | 2 | 7,8 | 3,4 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | 4,6 | 5,8 | 6 | 0,1 | 0,2 | 7 | 0,1,22,5 | 2 | 8 | 4,6 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
48594 |
Giải nhất |
80400 |
Giải nhì |
16056 |
Giải ba |
31011 25425 |
Giải tư |
35107 08590 76487 23395 09916 28697 81975 |
Giải năm |
1647 |
Giải sáu |
2790 8872 9617 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,7 | 1 | 1 | 1,6,7 | 7 | 2 | 5 | | 3 | | 8,9 | 4 | 7 | 2,7,9 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 0,1,4,8 9 | 7 | 2,5 | | 8 | 4,7 | | 9 | 02,4,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44280 |
Giải nhất |
30628 |
Giải nhì |
12731 |
Giải ba |
17061 17087 |
Giải tư |
86554 05118 71872 18206 08485 12545 78460 |
Giải năm |
9255 |
Giải sáu |
1434 3315 5806 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 62 | 3,6 | 1 | 5,8 | 7 | 2 | 8 | | 3 | 1,4,9 | 3,5 | 4 | 5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 4,5 | 02 | 6 | 0,1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 0,5,7 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
76901 |
Giải nhất |
16678 |
Giải nhì |
99811 |
Giải ba |
64298 92384 |
Giải tư |
27413 08056 96658 91983 16448 32219 28477 |
Giải năm |
5262 |
Giải sáu |
2169 8206 5178 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,1 | 1 | 1,3,9 | 6 | 2 | | 1,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 8 | | 5 | 6,8 | 0,3,5 | 6 | 2,9 | 7 | 7 | 7,83 | 4,5,73,9 | 8 | 3,4 | 1,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
66942 |
Giải nhất |
17209 |
Giải nhì |
97469 |
Giải ba |
53867 27411 |
Giải tư |
16307 65126 48706 03465 91226 35302 35376 |
Giải năm |
1565 |
Giải sáu |
2702 4915 0923 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,6,7,9 | 1 | 1 | 1,5 | 02,4 | 2 | 3,63 | 2 | 3 | 9 | | 4 | 2 | 1,62 | 5 | | 0,23,7 | 6 | 52,7,9 | 0,6 | 7 | 6 | | 8 | | 0,3,6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
69537 |
Giải nhất |
20254 |
Giải nhì |
53870 |
Giải ba |
38513 94310 |
Giải tư |
55675 18049 78765 74251 03669 88044 26210 |
Giải năm |
7418 |
Giải sáu |
8717 9318 2814 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | 5 | 1 | 02,3,4,7 82 | | 2 | | 1 | 3 | 7 | 1,4,5 | 4 | 4,9 | 6,7 | 5 | 1,4 | | 6 | 5,9 | 1,3,7 | 7 | 0,5,7,9 | 12 | 8 | | 4,6,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
32747 |
Giải nhất |
40894 |
Giải nhì |
55479 |
Giải ba |
71151 11476 |
Giải tư |
47895 56417 99246 33468 40204 38564 17594 |
Giải năm |
6296 |
Giải sáu |
0073 9273 1995 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5 | 1 | 72 | | 2 | | 72 | 3 | 7 | 0,6,92 | 4 | 6,7 | 92 | 5 | 1 | 4,7,9 | 6 | 4,8 | 12,3,4 | 7 | 32,6,9 | 6 | 8 | | 7 | 9 | 42,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|