|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
41080 |
Giải nhất |
32470 |
Giải nhì |
50435 |
Giải ba |
53580 12951 |
Giải tư |
29228 63838 02542 74054 81796 75785 54231 |
Giải năm |
6659 |
Giải sáu |
8929 3864 7208 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 8 | 3,5 | 1 | | 4 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 1,5,8 | 5,6 | 4 | 2 | 3,8 | 5 | 1,4,92 | 9 | 6 | 3,4 | | 7 | 0 | 0,2,3 | 8 | 02,5 | 2,52 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
64020 |
Giải nhất |
39118 |
Giải nhì |
63465 |
Giải ba |
70457 59089 |
Giải tư |
10597 31380 06060 80376 04744 22419 68637 |
Giải năm |
5162 |
Giải sáu |
8983 0214 7041 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | | 3,4 | 1 | 4,8,9 | 6 | 2 | 0 | 8 | 3 | 1,7 | 1,4 | 4 | 1,4,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 6 | 0,2,5 | 3,5,9 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 0,3,9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
05890 |
Giải nhất |
28154 |
Giải nhì |
43156 |
Giải ba |
79151 14603 |
Giải tư |
89758 66051 11166 43728 01940 44813 28683 |
Giải năm |
1364 |
Giải sáu |
8342 1680 4784 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3 | 52 | 1 | 3 | 4,7 | 2 | 8 | 0,1,8 | 3 | 7 | 5,6,8 | 4 | 0,2 | | 5 | 12,4,6,8 | 5,6 | 6 | 4,6 | 3 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
28120 |
Giải nhất |
62186 |
Giải nhì |
11964 |
Giải ba |
96155 82064 |
Giải tư |
28302 35048 31092 40528 90199 83525 31594 |
Giải năm |
0691 |
Giải sáu |
6591 8511 8288 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 1,92 | 1 | 1 | 0,9 | 2 | 0,5,8 | | 3 | | 62,9 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 42 | | 7 | 0 | 2,4,8 | 8 | 6,8 | 92 | 9 | 12,2,4,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89336 |
Giải nhất |
03837 |
Giải nhì |
96748 |
Giải ba |
22428 15922 |
Giải tư |
10391 74782 94636 48668 17968 69707 52321 |
Giải năm |
0750 |
Giải sáu |
7922 9877 0581 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 7 | 2,3,8,9 | 1 | | 22,8 | 2 | 0,1,22,8 | | 3 | 1,62,7 | | 4 | 8 | | 5 | 0 | 32 | 6 | 82 | 0,3,7 | 7 | 7 | 2,4,62 | 8 | 1,2 | | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
20949 |
Giải nhất |
25400 |
Giải nhì |
95517 |
Giải ba |
88738 98889 |
Giải tư |
45317 91456 76367 91691 75299 07527 85063 |
Giải năm |
3612 |
Giải sáu |
5789 1662 1092 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 22,72 | 12,6,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | 8 | | 4 | 9 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,3,7 | 12,2,6 | 7 | | 3,8 | 8 | 8,92 | 4,82,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
51408 |
Giải nhì |
06468 |
Giải ba |
09808 08849 |
Giải tư |
56846 30559 28742 66404 38000 14161 19519 |
Giải năm |
2607 |
Giải sáu |
8039 1079 9948 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,82 | 6 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 8 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 2,6,8,9 | 7 | 5 | 9 | 4 | 6 | 1,2,8 | 0 | 7 | 5,9 | 02,2,4,6 | 8 | | 1,3,4,5 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|