|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
45241 |
Giải nhất |
44677 |
Giải nhì |
73849 |
Giải ba |
27643 65425 |
Giải tư |
01400 76802 81851 32907 43186 82387 57392 |
Giải năm |
6372 |
Giải sáu |
2420 5323 5867 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,2,7 | 4,5 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 0,3,5 | 2,4 | 3 | | | 4 | 1,3,8,9 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 7 | 0,6,7,8 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 0,6,7 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
83422 |
Giải nhất |
14933 |
Giải nhì |
75610 |
Giải ba |
59462 24272 |
Giải tư |
23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 |
Giải năm |
2069 |
Giải sáu |
2340 4385 6436 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | | 1 | 0,6 | 2,63,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,62 | | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 6 | 1,32,5 | 6 | 23,9 | 9 | 7 | 2 | | 8 | 5,9 | 6,8 | 9 | 0,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
55512 |
Giải nhất |
95988 |
Giải nhì |
33066 |
Giải ba |
96147 94117 |
Giải tư |
22222 64252 65805 85127 45023 05788 80220 |
Giải năm |
6383 |
Giải sáu |
5160 6298 4485 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,3,7 | 1,2,5 | 2 | 0,2,3,7 | 1,2,8 | 3 | | | 4 | 7 | 0,8 | 5 | 2 | 6 | 6 | 0,6 | 1,2,4 | 7 | | 82,9 | 8 | 3,5,82 | 0 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98784 |
Giải nhất |
61373 |
Giải nhì |
19204 |
Giải ba |
20972 67831 |
Giải tư |
86057 90983 93330 83099 05266 71620 14956 |
Giải năm |
0009 |
Giải sáu |
2075 0840 2536 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 0,1,6 | 0,8 | 4 | 0 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 2,3,5 | | 8 | 3,4,6 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
49827 |
Giải nhất |
81427 |
Giải nhì |
58653 |
Giải ba |
95633 95915 |
Giải tư |
23639 06760 36552 31462 24074 58030 71919 |
Giải năm |
3835 |
Giải sáu |
3601 7910 8558 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,5,9 | 5,6 | 2 | 72 | 3,4,5 | 3 | 0,3,5,9 | 7 | 4 | 3 | 1,3,6 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 0,2,5 | 22 | 7 | 4 | 5 | 8 | | 1,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
83560 |
Giải nhất |
30642 |
Giải nhì |
92220 |
Giải ba |
09126 30858 |
Giải tư |
17454 61567 84711 22823 99523 93736 71479 |
Giải năm |
6680 |
Giải sáu |
2187 2143 6607 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 7 | 1,3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0,32,6 | 22,4 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 2,3,8 | | 5 | 4,8 | 2,3 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 0,7 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
21056 |
Giải nhất |
44020 |
Giải nhì |
25633 |
Giải ba |
18727 42951 |
Giải tư |
12239 84961 80393 09278 60104 86053 89434 |
Giải năm |
6973 |
Giải sáu |
7775 1643 7041 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 1,4,5,6 | 1 | 1 | | 2 | 0,72 | 3,4,5,7 9 | 3 | 3,4,9 | 0,3 | 4 | 1,3 | 7 | 5 | 1,3,6 | 5 | 6 | 1 | 22 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|