|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
30779 |
Giải nhất |
08986 |
Giải nhì |
13433 |
Giải ba |
58686 62848 |
Giải tư |
93906 30505 24620 94056 36124 42359 05973 |
Giải năm |
8144 |
Giải sáu |
4022 9936 8593 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | | 1 | 9 | 2 | 2 | 0,2,4 | 3,7,9 | 3 | 3,6 | 2,4 | 4 | 4,8 | 0 | 5 | 6,9 | 0,3,5,82 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,9 | 4 | 8 | 62 | 1,5,7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15101 |
Giải nhất |
73013 |
Giải nhì |
05286 |
Giải ba |
90939 59571 |
Giải tư |
39729 36771 79997 46947 86644 11350 31253 |
Giải năm |
6903 |
Giải sáu |
3259 0626 5253 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0,72 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 6,9 | 0,1,52 | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 0,32,9 | 2,8 | 6 | | 4,9 | 7 | 12 | | 8 | 6 | 2,3,5 | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
77976 |
Giải nhất |
28422 |
Giải nhì |
97978 |
Giải ba |
95906 89365 |
Giải tư |
25841 25770 73033 59352 02936 75612 98715 |
Giải năm |
2319 |
Giải sáu |
1136 5881 4893 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 2,5,9 | 1,2,5 | 2 | 2 | 3,4,9 | 3 | 3,5,62 | | 4 | 1,3 | 1,3,6 | 5 | 2 | 0,32,7 | 6 | 5 | | 7 | 0,6,8 | 7 | 8 | 1 | 1 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
44945 |
Giải nhất |
46577 |
Giải nhì |
36483 |
Giải ba |
49437 81254 |
Giải tư |
89648 48152 23234 27542 13826 81508 28017 |
Giải năm |
0460 |
Giải sáu |
3687 6516 6663 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | 6,7 | 4,5 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 4,7,9 | 3,5 | 4 | 2,5,6,8 | 4 | 5 | 2,4 | 1,2,4 | 6 | 0,3 | 1,3,7,8 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
34837 |
Giải nhất |
33082 |
Giải nhì |
97894 |
Giải ba |
73169 46515 |
Giải tư |
77112 00188 69244 58878 58743 24881 37790 |
Giải năm |
7192 |
Giải sáu |
5703 7228 0543 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,5 | 1,8,9 | 2 | 8 | 0,42,9 | 3 | 7 | 4,9 | 4 | 32,4,8 | 1 | 5 | | | 6 | 9 | 3 | 7 | 8 | 2,4,7,8 | 8 | 1,2,8 | 6 | 9 | 0,2,3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
99232 |
Giải nhất |
54119 |
Giải nhì |
74147 |
Giải ba |
49652 64829 |
Giải tư |
87613 45322 24313 77848 97812 85939 90061 |
Giải năm |
4961 |
Giải sáu |
9042 6629 0223 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 62,9 | 1 | 2,32,9 | 1,2,3,4 5 | 2 | 2,3,92 | 12,2 | 3 | 2,9 | 9 | 4 | 2,7,8 | | 5 | 2 | | 6 | 12 | 4 | 7 | | 4 | 8 | | 1,22,3 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
82916 |
Giải nhất |
45180 |
Giải nhì |
17810 |
Giải ba |
39594 77751 |
Giải tư |
03898 73549 29131 25147 36198 53079 93584 |
Giải năm |
8234 |
Giải sáu |
9348 3912 0121 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 02,2,6,8 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 1,4 | 3,8,9 | 4 | 7,8,9 | | 5 | 1 | 1 | 6 | | 4 | 7 | 9 | 1,4,92 | 8 | 0,4 | 4,7 | 9 | 4,82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
77716 |
Giải nhất |
81045 |
Giải nhì |
94192 |
Giải ba |
16761 63290 |
Giải tư |
24172 42140 83273 91079 27250 55805 16233 |
Giải năm |
7864 |
Giải sáu |
3589 8039 3716 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 62 | 7,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | 0,5 | 0,4 | 5 | 0 | 12,8 | 6 | 1,4 | 3 | 7 | 2,3,9 | | 8 | 6,9 | 3,7,8 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|