|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
80041 |
Giải nhất |
37338 |
Giải nhì |
73710 |
Giải ba |
08716 79113 |
Giải tư |
61714 43183 58815 47838 04696 57510 09083 |
Giải năm |
7706 |
Giải sáu |
1563 6424 9792 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,6 | 0,4 | 1 | 02,3,4,5 6 | 9 | 2 | 4 | 1,6,82 | 3 | 82 | 1,2,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | | 0,1,9 | 6 | 3 | | 7 | | 32 | 8 | 32,4 | | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
03837 |
Giải nhất |
65174 |
Giải nhì |
82902 |
Giải ba |
27099 74906 |
Giải tư |
59332 56923 69904 73321 12896 65437 07949 |
Giải năm |
5075 |
Giải sáu |
0867 8446 2378 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6 | 2 | 1 | 4 | 0,3 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 2,72 | 0,1,7 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 7 | 32,6 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | | 4,92 | 9 | 6,92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
30779 |
Giải nhất |
08986 |
Giải nhì |
13433 |
Giải ba |
58686 62848 |
Giải tư |
93906 30505 24620 94056 36124 42359 05973 |
Giải năm |
8144 |
Giải sáu |
4022 9936 8593 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | | 1 | 9 | 2 | 2 | 0,2,4 | 3,7,9 | 3 | 3,6 | 2,4 | 4 | 4,8 | 0 | 5 | 6,9 | 0,3,5,82 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,9 | 4 | 8 | 62 | 1,5,7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15101 |
Giải nhất |
73013 |
Giải nhì |
05286 |
Giải ba |
90939 59571 |
Giải tư |
39729 36771 79997 46947 86644 11350 31253 |
Giải năm |
6903 |
Giải sáu |
3259 0626 5253 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0,72 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 6,9 | 0,1,52 | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 0,32,9 | 2,8 | 6 | | 4,9 | 7 | 12 | | 8 | 6 | 2,3,5 | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
77976 |
Giải nhất |
28422 |
Giải nhì |
97978 |
Giải ba |
95906 89365 |
Giải tư |
25841 25770 73033 59352 02936 75612 98715 |
Giải năm |
2319 |
Giải sáu |
1136 5881 4893 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 2,5,9 | 1,2,5 | 2 | 2 | 3,4,9 | 3 | 3,5,62 | | 4 | 1,3 | 1,3,6 | 5 | 2 | 0,32,7 | 6 | 5 | | 7 | 0,6,8 | 7 | 8 | 1 | 1 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
44945 |
Giải nhất |
46577 |
Giải nhì |
36483 |
Giải ba |
49437 81254 |
Giải tư |
89648 48152 23234 27542 13826 81508 28017 |
Giải năm |
0460 |
Giải sáu |
3687 6516 6663 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | 6,7 | 4,5 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 4,7,9 | 3,5 | 4 | 2,5,6,8 | 4 | 5 | 2,4 | 1,2,4 | 6 | 0,3 | 1,3,7,8 | 7 | 7 | 0,4 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
34837 |
Giải nhất |
33082 |
Giải nhì |
97894 |
Giải ba |
73169 46515 |
Giải tư |
77112 00188 69244 58878 58743 24881 37790 |
Giải năm |
7192 |
Giải sáu |
5703 7228 0543 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,5 | 1,8,9 | 2 | 8 | 0,42,9 | 3 | 7 | 4,9 | 4 | 32,4,8 | 1 | 5 | | | 6 | 9 | 3 | 7 | 8 | 2,4,7,8 | 8 | 1,2,8 | 6 | 9 | 0,2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|