|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
54744 |
Giải nhất |
90683 |
Giải nhì |
53812 |
Giải ba |
96802 97400 |
Giải tư |
64504 52074 05765 37505 42718 90324 03663 |
Giải năm |
2915 |
Giải sáu |
0806 5431 8608 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,5 6,8 | 3 | 1 | 2,5,8 | 0,1 | 2 | 4 | 6,8 | 3 | 1 | 0,2,4,7 | 4 | 4,5,8 | 0,1,4,6 | 5 | | 0 | 6 | 3,5 | | 7 | 4 | 0,1,4 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
19797 |
Giải nhất |
75366 |
Giải nhì |
62554 |
Giải ba |
53317 48874 |
Giải tư |
04391 57377 74947 08410 01909 73010 75701 |
Giải năm |
8199 |
Giải sáu |
9245 3948 0454 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,9 | 0,9 | 1 | 02,7 | | 2 | | | 3 | | 52,7 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | 42 | 6 | 6 | 6,7 | 1,4,6,7 9 | 7 | 4,7 | 4 | 8 | | 0,92 | 9 | 1,7,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
84734 |
Giải nhất |
57478 |
Giải nhì |
26620 |
Giải ba |
18257 98954 |
Giải tư |
49698 88273 10941 00382 32488 93621 48798 |
Giải năm |
2344 |
Giải sáu |
7199 0009 2443 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 2,4 | 1 | | 8 | 2 | 0,1 | 4,7 | 3 | 4 | 3,4,5 | 4 | 1,3,4,6 | | 5 | 4,7 | 4 | 6 | 9 | 5 | 7 | 3,8 | 7,8,92 | 8 | 2,8 | 0,6,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26704 |
Giải nhất |
57316 |
Giải nhì |
35586 |
Giải ba |
64437 29727 |
Giải tư |
77989 26534 88897 82636 49875 42106 03022 |
Giải năm |
7436 |
Giải sáu |
7633 1392 8606 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,62 | | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,7 | 3 | 3 | 3,4,62,7 | 0,3,6 | 4 | | 7 | 5 | | 02,1,32,8 9 | 6 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 2,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
14286 |
Giải nhất |
89354 |
Giải nhì |
25861 |
Giải ba |
85859 30632 |
Giải tư |
55335 91731 26711 94809 23319 82951 02853 |
Giải năm |
4408 |
Giải sáu |
3679 4820 5018 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 1,3,5,6 | 1 | 1,8,9 | 3 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 1,2,5 | 2,5 | 4 | | 3 | 5 | 1,3,4,9 | 8 | 6 | 1 | | 7 | 9 | 0,1,9 | 8 | 6 | 0,1,5,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
49372 |
Giải nhất |
69177 |
Giải nhì |
25399 |
Giải ba |
32071 82936 |
Giải tư |
03361 31768 02311 55240 33211 05527 93875 |
Giải năm |
1738 |
Giải sáu |
0179 2187 4881 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7 | 12,6,7,8 | 1 | 12 | 0,7 | 2 | 7 | | 3 | 6,8 | | 4 | 0 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 1,8 | 0,2,7,8 | 7 | 1,2,5,7 9 | 3,6 | 8 | 1,7 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64630 |
Giải nhất |
19879 |
Giải nhì |
13512 |
Giải ba |
24622 44833 |
Giải tư |
38932 17989 96558 21032 54515 40654 95871 |
Giải năm |
0220 |
Giải sáu |
8937 7227 5560 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 7 | 1 | 2,5 | 1,2,32,5 | 2 | 0,2,7 | 3 | 3 | 0,22,3,7 | 5,9 | 4 | | 1 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|