Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 01/12/2011
XSBDI
Giải ĐB
84734
Giải nhất
57478
Giải nhì
26620
Giải ba
18257
98954
Giải tư
49698
88273
10941
00382
32488
93621
48798
Giải năm
2344
Giải sáu
7199
0009
2443
Giải bảy
869
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
209
2,41 
820,1
4,734
3,4,541,3,4,6
 54,7
469
573,8
7,8,9282,8
0,6,9982,9
 
Ngày: 24/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
69827
Giải nhất
10096
Giải nhì
74080
Giải ba
52258
59971
Giải tư
58303
96007
75891
77211
40495
93468
22843
Giải năm
3531
Giải sáu
3548
3355
6750
Giải bảy
627
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,803,7
1,3,7,911
 272
0,431,6
 43,8
5,950,5,8
3,968
0,2271
4,5,680
 91,5,6
 
Ngày: 17/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
78849
Giải nhất
80756
Giải nhì
65034
Giải ba
58526
55777
Giải tư
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
Giải năm
2537
Giải sáu
1014
2694
3915
Giải bảy
202
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,4
 10,4,5
0,626
 34,7
0,1,3,949
1,956,9
2,562,7
3,6,777
 8 
4,5902,4,5
 
Ngày: 10/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
14706
Giải nhất
15670
Giải nhì
97060
Giải ba
53084
87515
Giải tư
22556
77707
74516
58466
10824
09484
80233
Giải năm
9633
Giải sáu
3137
6536
1888
Giải bảy
727
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,6,7
 15,6
 24,7
32332,6,7
2,824 
156
0,1,3,5
6
60,6
0,2,370
8842,8
 9 
 
Ngày: 03/11/2011
XSBDI
Giải ĐB
47815
Giải nhất
24444
Giải nhì
53869
Giải ba
19478
52770
Giải tư
45578
78185
54508
78423
77680
99287
36205
Giải năm
7354
Giải sáu
9713
3751
0539
Giải bảy
284
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
7,805,8
513,5
 23
1,239
4,5,844
0,1,851,4,8
 69
870,82
0,5,7280,4,5,7
3,69 
 
Ngày: 27/10/2011
XSBDI
Giải ĐB
98566
Giải nhất
77912
Giải nhì
50895
Giải ba
61370
94553
Giải tư
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
Giải năm
5823
Giải sáu
1674
7430
1075
Giải bảy
354
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,72,90 
 12
123
2,5,730
5,74 
7,953,4,6,9
5,6,866,9
 702,3,4,5
886,8
5,690,5
 
Ngày: 20/10/2011
XSBDI
Giải ĐB
63897
Giải nhất
34174
Giải nhì
61762
Giải ba
50858
31550
Giải tư
41808
92402
47754
36751
98657
68718
03140
Giải năm
5484
Giải sáu
4710
9181
8031
Giải bảy
327
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,8
3,5,810,8
0,627
 31
5,7,840,9
 50,1,4,7
8
 62
2,5,974
0,1,581,4
497