|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
84734 |
Giải nhất |
57478 |
Giải nhì |
26620 |
Giải ba |
18257 98954 |
Giải tư |
49698 88273 10941 00382 32488 93621 48798 |
Giải năm |
2344 |
Giải sáu |
7199 0009 2443 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 2,4 | 1 | | 8 | 2 | 0,1 | 4,7 | 3 | 4 | 3,4,5 | 4 | 1,3,4,6 | | 5 | 4,7 | 4 | 6 | 9 | 5 | 7 | 3,8 | 7,8,92 | 8 | 2,8 | 0,6,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
26704 |
Giải nhất |
57316 |
Giải nhì |
35586 |
Giải ba |
64437 29727 |
Giải tư |
77989 26534 88897 82636 49875 42106 03022 |
Giải năm |
7436 |
Giải sáu |
7633 1392 8606 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,62 | | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2,7 | 3 | 3 | 3,4,62,7 | 0,3,6 | 4 | | 7 | 5 | | 02,1,32,8 9 | 6 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 2,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
14286 |
Giải nhất |
89354 |
Giải nhì |
25861 |
Giải ba |
85859 30632 |
Giải tư |
55335 91731 26711 94809 23319 82951 02853 |
Giải năm |
4408 |
Giải sáu |
3679 4820 5018 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 1,3,5,6 | 1 | 1,8,9 | 3 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 1,2,5 | 2,5 | 4 | | 3 | 5 | 1,3,4,9 | 8 | 6 | 1 | | 7 | 9 | 0,1,9 | 8 | 6 | 0,1,5,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
49372 |
Giải nhất |
69177 |
Giải nhì |
25399 |
Giải ba |
32071 82936 |
Giải tư |
03361 31768 02311 55240 33211 05527 93875 |
Giải năm |
1738 |
Giải sáu |
0179 2187 4881 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7 | 12,6,7,8 | 1 | 12 | 0,7 | 2 | 7 | | 3 | 6,8 | | 4 | 0 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 1,8 | 0,2,7,8 | 7 | 1,2,5,7 9 | 3,6 | 8 | 1,7 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64630 |
Giải nhất |
19879 |
Giải nhì |
13512 |
Giải ba |
24622 44833 |
Giải tư |
38932 17989 96558 21032 54515 40654 95871 |
Giải năm |
0220 |
Giải sáu |
8937 7227 5560 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 7 | 1 | 2,5 | 1,2,32,5 | 2 | 0,2,7 | 3 | 3 | 0,22,3,7 | 5,9 | 4 | | 1 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
83102 |
Giải nhất |
74538 |
Giải nhì |
55711 |
Giải ba |
99418 92816 |
Giải tư |
70348 15233 91396 16159 52221 06040 90400 |
Giải năm |
6445 |
Giải sáu |
5109 5620 0795 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2,7,9 | 1,2 | 1 | 1,6,8 | 0 | 2 | 0,1 | 3 | 3 | 3,82 | | 4 | 0,5,8 | 4,9 | 5 | 9 | 1,9 | 6 | | 0 | 7 | | 1,32,4 | 8 | | 0,5 | 9 | 5,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
09502 |
Giải nhất |
84869 |
Giải nhì |
35201 |
Giải ba |
81922 07978 |
Giải tư |
53304 74816 02429 78004 24760 53177 29118 |
Giải năm |
8895 |
Giải sáu |
9201 8162 5730 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 12,2,42 | 02,4 | 1 | 6,8 | 0,2,6 | 2 | 2,8,9 | | 3 | 0 | 02 | 4 | 1 | 9 | 5 | | 1 | 6 | 0,2,9 | 7 | 7 | 7,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|