|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
448042 |
Giải nhất |
43271 |
Giải nhì |
96824 |
Giải ba |
95494 75001 |
Giải tư |
14197 36826 40486 04276 42895 59004 80628 |
Giải năm |
6674 |
Giải sáu |
4886 2598 9516 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,7 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4,6,8 | | 3 | | 0,2,7,9 | 4 | 2,8 | 9 | 5 | | 1,2,7,82 | 6 | 8 | 9 | 7 | 1,4,6 | 2,4,6,9 | 8 | 62 | | 9 | 4,5,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
850850 |
Giải nhất |
63453 |
Giải nhì |
27263 |
Giải ba |
37104 33985 |
Giải tư |
95989 88074 26192 57831 57426 67359 14157 |
Giải năm |
0537 |
Giải sáu |
9930 3008 4732 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,8 | 2,3 | 1 | | 3,9 | 2 | 1,6 | 5,6 | 3 | 0,1,2,7 | 0,4,7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,3,7,9 | 2 | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 4 | 0 | 8 | 5,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
910935 |
Giải nhất |
06396 |
Giải nhì |
55417 |
Giải ba |
96062 37938 |
Giải tư |
27866 05268 54340 73104 52410 80211 66125 |
Giải năm |
6054 |
Giải sáu |
4238 2833 3690 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0,1,7 | 62 | 2 | 5,6 | 3 | 3 | 3,5,82 | 0,5 | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 22,6,8 | 1 | 7 | | 32,6 | 8 | | | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
539622 |
Giải nhất |
24132 |
Giải nhì |
68495 |
Giải ba |
34895 61782 |
Giải tư |
01520 27628 77511 14551 03068 66668 05693 |
Giải năm |
7204 |
Giải sáu |
3590 0991 0175 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,4 | 0,1,5,9 | 1 | 1 | 2,3,7,8 | 2 | 0,2,8 | 9 | 3 | 2 | 0 | 4 | | 7,92 | 5 | 1 | | 6 | 82 | | 7 | 2,5 | 2,62 | 8 | 2 | | 9 | 0,1,3,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
355559 |
Giải nhất |
17553 |
Giải nhì |
25262 |
Giải ba |
34815 04365 |
Giải tư |
16986 52268 87272 95236 35276 02985 85878 |
Giải năm |
7526 |
Giải sáu |
6820 4477 3246 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | | 1 | 0,5 | 6,7 | 2 | 0,6 | 3,5 | 3 | 3,6 | | 4 | 6 | 1,6,8 | 5 | 3,9 | 2,3,4,7 8 | 6 | 2,5,8 | 7 | 7 | 2,6,7,8 | 6,7 | 8 | 5,6 | 5 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
565490 |
Giải nhất |
29514 |
Giải nhì |
32172 |
Giải ba |
80382 27040 |
Giải tư |
67739 48277 11121 51964 58777 59421 36573 |
Giải năm |
2038 |
Giải sáu |
4159 4412 0809 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 9 | 22 | 1 | 2,4 | 1,7,8 | 2 | 12,5 | 7 | 3 | 8,9 | 1,6 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | 9 | 4 | 6 | 4 | 72 | 7 | 2,3,72 | 3 | 8 | 2 | 0,3,5 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
468617 |
Giải nhất |
97354 |
Giải nhì |
56239 |
Giải ba |
85100 32983 |
Giải tư |
75186 66921 72215 75477 30485 69188 71812 |
Giải năm |
5593 |
Giải sáu |
8395 1642 9168 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2,3,5,7 | 1,4 | 2 | 1 | 1,8,9 | 3 | 5,9 | 5 | 4 | 2 | 1,3,8,9 | 5 | 4 | 8 | 6 | 8 | 1,7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 3,5,6,8 | 3 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|