|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
094040 |
Giải nhất |
60732 |
Giải nhì |
06746 |
Giải ba |
14375 17325 |
Giải tư |
71481 44839 43615 77214 54855 98617 26549 |
Giải năm |
8607 |
Giải sáu |
3999 8939 2163 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72 | 8 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,92 | 1 | 4 | 0,6,9 | 1,2,5,7 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 3 | 02,1 | 7 | 5 | | 8 | 1 | 32,4,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
554320 |
Giải nhất |
96962 |
Giải nhì |
67129 |
Giải ba |
74187 91699 |
Giải tư |
31717 79522 47006 19941 55843 89444 35707 |
Giải năm |
1989 |
Giải sáu |
6239 8393 1456 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 4 | 1 | 5,7 | 2,6 | 2 | 0,2,9 | 4,9 | 3 | 9 | 4 | 4 | 1,3,4 | 1 | 5 | 6 | 0,5,8 | 6 | 2 | 0,1,8 | 7 | | | 8 | 6,7,9 | 2,3,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
495070 |
Giải nhất |
18467 |
Giải nhì |
07248 |
Giải ba |
52280 93449 |
Giải tư |
99256 90714 82737 14026 19408 32426 08498 |
Giải năm |
6434 |
Giải sáu |
8096 0381 1243 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | 4,6 | | 2 | 62,8 | 4 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 3,8,9 | | 5 | 6 | 1,22,5,9 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 0 | 0,2,4,9 | 8 | 0,1 | 4 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
565210 |
Giải nhất |
69739 |
Giải nhì |
37718 |
Giải ba |
51710 10686 |
Giải tư |
08045 83871 52396 89174 04352 68721 78784 |
Giải năm |
3090 |
Giải sáu |
5859 2072 7644 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | | 2,7 | 1 | 02,8 | 5,7 | 2 | 1,6 | | 3 | 9 | 4,7,8 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 2,9 | 2,8,9 | 6 | | | 7 | 1,2,4,9 | 1 | 8 | 4,6 | 3,5,7 | 9 | 0,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
830548 |
Giải nhất |
83136 |
Giải nhì |
46175 |
Giải ba |
59169 49483 |
Giải tư |
50322 22937 27665 83903 87005 16511 91564 |
Giải năm |
8718 |
Giải sáu |
5712 9259 9940 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,9 | 1 | 1 | 1,2,8 | 1,2 | 2 | 2 | 0,8 | 3 | 6,72 | 6 | 4 | 0,8 | 0,6,7 | 5 | 9 | 3 | 6 | 4,5,9 | 32 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 3 | 0,5,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
823688 |
Giải nhất |
12288 |
Giải nhì |
42559 |
Giải ba |
58207 30631 |
Giải tư |
50749 59679 57899 18733 50626 66724 12469 |
Giải năm |
2439 |
Giải sáu |
4538 0038 1328 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3 | 1 | 3 | | 2 | 4,6,8 | 1,3,6 | 3 | 1,3,82,9 | 2 | 4 | 9 | | 5 | 9 | 2 | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 9 | 2,32,82 | 8 | 82 | 3,4,5,6 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
215687 |
Giải nhất |
66027 |
Giải nhì |
92948 |
Giải ba |
55362 61033 |
Giải tư |
54015 89824 83492 63162 19684 61100 64475 |
Giải năm |
5428 |
Giải sáu |
9960 4223 2788 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 5 | 62,9 | 2 | 3,42,7,8 | 2,3 | 3 | 3 | 22,8 | 4 | 8 | 1,7 | 5 | | | 6 | 0,22,9 | 2,8 | 7 | 5 | 2,4,8 | 8 | 4,7,8 | 6 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
701515 |
Giải nhất |
54769 |
Giải nhì |
12923 |
Giải ba |
34472 64877 |
Giải tư |
74848 26520 49941 91314 39434 17509 14628 |
Giải năm |
1859 |
Giải sáu |
9747 3871 7338 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 4,7 | 1 | 4,5 | 7 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 4,8 | 1,3 | 4 | 1,6,7,8 | 1 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 1,2,6,7 | 2,3,4 | 8 | | 0,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|