|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
484459 |
Giải nhất |
26718 |
Giải nhì |
42352 |
Giải ba |
41832 56058 |
Giải tư |
35803 18171 78264 02218 59507 48792 49431 |
Giải năm |
8419 |
Giải sáu |
5663 1123 9065 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 2,82,9 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | 0,2,6 | 3 | 1,2 | 6 | 4 | | 6 | 5 | 2,8,9 | 7 | 6 | 3,4,5 | 0 | 7 | 1,6 | 12,5 | 8 | | 1,5 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
929321 |
Giải nhất |
33977 |
Giải nhì |
78005 |
Giải ba |
02695 17512 |
Giải tư |
13426 13647 21529 71371 22508 69173 98413 |
Giải năm |
9852 |
Giải sáu |
1663 8037 9945 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 2,7 | 1 | 2,3,4 | 1,5 | 2 | 1,6,9 | 1,6,7 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,5,7 | 0,4,9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3,4,7 | 7 | 1,3,7 | 0 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
476719 |
Giải nhất |
89265 |
Giải nhì |
08801 |
Giải ba |
88320 38694 |
Giải tư |
06384 25936 46539 19620 00993 64614 91696 |
Giải năm |
8113 |
Giải sáu |
7652 1616 4538 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,4,6,9 | 5 | 2 | 02,7 | 1,9 | 3 | 6,8,9 | 1,8,9 | 4 | | 6 | 5 | 2,8 | 1,3,9 | 6 | 5 | 2 | 7 | | 3,5 | 8 | 4 | 1,3 | 9 | 3,4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
785984 |
Giải nhất |
52233 |
Giải nhì |
32131 |
Giải ba |
53029 11892 |
Giải tư |
67770 72673 47157 08491 68949 68593 64081 |
Giải năm |
3029 |
Giải sáu |
7573 9116 6466 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 3,82,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 92 | 3,72,9 | 3 | 1,3 | 0,8 | 4 | 9 | | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 0,32 | | 8 | 12,4 | 22,4 | 9 | 1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
253517 |
Giải nhất |
31749 |
Giải nhì |
39180 |
Giải ba |
02855 60627 |
Giải tư |
87011 94948 63790 80439 71744 80623 68085 |
Giải năm |
5550 |
Giải sáu |
1798 0980 8565 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 9 | 4 | 4 | 2,4,8,9 | 5,62,8 | 5 | 0,5 | | 6 | 52 | 1,2 | 7 | | 4,9 | 8 | 02,5 | 3,4 | 9 | 0,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
003748 |
Giải nhất |
22095 |
Giải nhì |
59612 |
Giải ba |
40016 86103 |
Giải tư |
98298 35248 28037 39682 82691 70195 28348 |
Giải năm |
1671 |
Giải sáu |
8092 8924 7314 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 7,9 | 1 | 2,4,6 | 1,8,9 | 2 | 4,9 | 0 | 3 | 7 | 1,2 | 4 | 83 | 92 | 5 | | 1 | 6 | | 3 | 7 | 1 | 43,9 | 8 | 2 | 2 | 9 | 0,1,2,52 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
229660 |
Giải nhất |
98081 |
Giải nhì |
25839 |
Giải ba |
84663 53486 |
Giải tư |
04303 88932 05444 64062 66103 87398 85664 |
Giải năm |
5453 |
Giải sáu |
6658 2560 2585 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 32 | 8 | 1 | 5,7 | 3,6 | 2 | | 02,5,6 | 3 | 2,9 | 4,6 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 3,8 | 8 | 6 | 02,2,3,4 | 1 | 7 | | 5,9 | 8 | 1,5,6 | 3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|