|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
155685 |
Giải nhất |
92908 |
Giải nhì |
19661 |
Giải ba |
38930 06782 |
Giải tư |
54975 28269 96659 98975 12254 99199 47251 |
Giải năm |
9604 |
Giải sáu |
1628 4890 8851 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 4,8 | 3,52,6 | 1 | | 8 | 2 | 8 | | 3 | 0,1 | 0,5 | 4 | | 72,8 | 5 | 12,4,9 | | 6 | 1,9 | | 7 | 52 | 0,2 | 8 | 0,2,5 | 5,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
640228 |
Giải nhất |
25275 |
Giải nhì |
34463 |
Giải ba |
67234 61300 |
Giải tư |
64072 57994 21263 87356 84069 88592 29588 |
Giải năm |
8573 |
Giải sáu |
3615 6633 5370 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 7,9 | 2 | 8 | 3,62,7 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 32,7,9 | 6 | 7 | 0,2,3,5 | 2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
085172 |
Giải nhất |
76373 |
Giải nhì |
23244 |
Giải ba |
44991 62416 |
Giải tư |
03787 86098 30499 90886 13416 97389 99013 |
Giải năm |
8965 |
Giải sáu |
4105 0258 8623 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 9 | 1 | 3,62 | 7 | 2 | 3 | 1,2,7 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 0,6,8 | 5 | 8 | 12,8 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 2,3 | 5,9 | 8 | 5,6,7,9 | 6,8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
687546 |
Giải nhất |
51958 |
Giải nhì |
81847 |
Giải ba |
67632 57686 |
Giải tư |
67225 61651 19062 22422 90207 19769 86780 |
Giải năm |
5344 |
Giải sáu |
7772 7273 7834 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7 | 5 | 1 | | 2,3,6,7 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 4,6,72 | 2 | 5 | 1,8 | 0,4,8 | 6 | 2,9 | 0,42 | 7 | 2,3 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
864852 |
Giải nhất |
20783 |
Giải nhì |
55828 |
Giải ba |
93215 82578 |
Giải tư |
28866 13991 46465 10101 15911 36022 80358 |
Giải năm |
3470 |
Giải sáu |
9396 9327 3155 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 2,7,8 | 8 | 3 | | | 4 | | 1,52,6,7 | 5 | 2,52,8 | 6,9 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 0,5,8 | 2,5,7 | 8 | 3 | | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
311009 |
Giải nhất |
32061 |
Giải nhì |
52033 |
Giải ba |
66299 08972 |
Giải tư |
79557 28913 62574 05434 55948 94606 83243 |
Giải năm |
8972 |
Giải sáu |
2346 7230 8994 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6,9 | 6 | 1 | 3 | 72 | 2 | 0 | 1,3,4 | 3 | 0,3,4 | 3,7,9 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 7 | 0,4 | 6 | 1 | 5 | 7 | 22,4 | 4,9 | 8 | | 0,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
340007 |
Giải nhất |
70833 |
Giải nhì |
01771 |
Giải ba |
22331 40873 |
Giải tư |
22841 66383 08541 83679 18310 55519 68371 |
Giải năm |
9086 |
Giải sáu |
1632 1050 6698 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 7 | 3,42,72 | 1 | 0,7,9 | 3 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 12 | | 5 | 0 | 8 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 12,3,9 | 9 | 8 | 3,6,7 | 1,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|