|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
592806 |
Giải nhất |
34504 |
Giải nhì |
16175 |
Giải ba |
37132 14785 |
Giải tư |
89018 42680 18520 16712 68518 22833 66796 |
Giải năm |
5755 |
Giải sáu |
3712 1122 4236 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 22,82,9 | 12,2,3 | 2 | 0,2 | 3,7 | 3 | 2,3,6 | 0 | 4 | | 5,7,8 | 5 | 5 | 0,3,9 | 6 | | | 7 | 3,5 | 12 | 8 | 0,5 | 1 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
800850 |
Giải nhất |
99486 |
Giải nhì |
42492 |
Giải ba |
59717 16222 |
Giải tư |
34344 67629 47398 38739 37035 36814 47496 |
Giải năm |
6478 |
Giải sáu |
5880 6773 9166 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | | 1 | 4,72 | 2,9 | 2 | 2,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 | 6,8,9 | 6 | 6 | 12 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 0,6 | 2,3 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
646758 |
Giải nhất |
47115 |
Giải nhì |
09453 |
Giải ba |
21614 52563 |
Giải tư |
65001 88671 34995 32547 72356 52014 93342 |
Giải năm |
0108 |
Giải sáu |
6078 6337 1122 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 42,5 | 2,4 | 2 | 2,9 | 5,6 | 3 | 7 | 12 | 4 | 2,6,7 | 1,9 | 5 | 3,6,8 | 4,5 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | 1,8 | 0,5,7 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
289956 |
Giải nhất |
08410 |
Giải nhì |
98087 |
Giải ba |
51978 89929 |
Giải tư |
69817 00630 87278 97395 80794 58712 80110 |
Giải năm |
0229 |
Giải sáu |
1448 0815 8854 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | | | 1 | 02,2,5,7 | 1,5 | 2 | 92 | | 3 | 0 | 5,9 | 4 | 8 | 1,9 | 5 | 2,4,62 | 52 | 6 | | 1,8 | 7 | 82 | 4,72 | 8 | 7 | 22 | 9 | 4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
642675 |
Giải nhất |
13179 |
Giải nhì |
95408 |
Giải ba |
28753 73324 |
Giải tư |
20444 10402 70918 01344 26658 29684 74865 |
Giải năm |
1118 |
Giải sáu |
1207 6045 3486 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | | 1 | 5,82 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | | 2,42,8 | 4 | 42,5 | 1,4,62,7 | 5 | 3,8 | 8 | 6 | 52 | 0 | 7 | 5,9 | 0,12,5 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
793599 |
Giải nhất |
63053 |
Giải nhì |
11951 |
Giải ba |
98162 67946 |
Giải tư |
25515 20426 36366 28041 72335 49267 15626 |
Giải năm |
5165 |
Giải sáu |
3254 3843 4061 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5,6 | 1 | 2,5 | 1,62 | 2 | 62 | 4,5 | 3 | 5 | 5 | 4 | 1,3,6 | 1,3,6 | 5 | 1,3,4 | 22,4,6 | 6 | 1,22,5,6 7 | 6 | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
456628 |
Giải nhất |
07288 |
Giải nhì |
39375 |
Giải ba |
34092 78042 |
Giải tư |
18795 82448 21071 52453 82436 62176 93684 |
Giải năm |
2024 |
Giải sáu |
5216 0196 4863 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 7 | 1 | 6 | 0,4,9 | 2 | 4,8 | 5,6 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 2,8 | 7,9 | 5 | 3 | 1,3,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 1,5,6 | 2,4,8,9 | 8 | 4,8 | | 9 | 2,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|