|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
863098 |
Giải nhất |
69994 |
Giải nhì |
47732 |
Giải ba |
44183 69404 |
Giải tư |
43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 |
Giải năm |
8187 |
Giải sáu |
4697 5389 2840 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | | 1 | 52 | 3 | 2 | 6,9 | 5,8 | 3 | 2,5 | 0,4,9 | 4 | 0,4 | 12,3 | 5 | 3 | 2,6,7 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 3,7,9 | 2,8 | 9 | 4,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
601539 |
Giải nhất |
53748 |
Giải nhì |
59022 |
Giải ba |
75672 22189 |
Giải tư |
86228 17919 75512 78363 35679 49807 88147 |
Giải năm |
0350 |
Giải sáu |
3627 9594 2968 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | | 1 | 2,9 | 1,2,7,9 | 2 | 2,7,8 | 6 | 3 | 9 | 9 | 4 | 7,8 | | 5 | 02 | | 6 | 3,8 | 0,2,4 | 7 | 2,9 | 2,4,6 | 8 | 9 | 1,3,7,8 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
769954 |
Giải nhất |
05480 |
Giải nhì |
47000 |
Giải ba |
09730 66518 |
Giải tư |
20034 28620 82377 20737 91197 34999 92610 |
Giải năm |
5180 |
Giải sáu |
0104 2152 0985 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 82 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,8 | 2,5 | 2 | 0,2,9 | | 3 | 0,4,7 | 0,3,5 | 4 | | 8 | 5 | 2,4 | | 6 | | 3,7,9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 02,5 | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
513166 |
Giải nhất |
99019 |
Giải nhì |
33714 |
Giải ba |
23372 79235 |
Giải tư |
21186 71905 93537 94544 82124 30625 51928 |
Giải năm |
9862 |
Giải sáu |
7128 8475 3809 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 4 | 1 | 4,9 | 6,7,8 | 2 | 4,5,82 | | 3 | 5,7 | 1,2,4 | 4 | 1,4 | 0,2,3,7 | 5 | | 6,8 | 6 | 2,6 | 3 | 7 | 2,5 | 22 | 8 | 2,6 | 0,1 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
392213 |
Giải nhất |
37433 |
Giải nhì |
22485 |
Giải ba |
21389 84672 |
Giải tư |
07552 94362 25878 27072 14638 91406 09579 |
Giải năm |
7298 |
Giải sáu |
6046 6305 2562 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 3 | 5,62,72 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,8 | | 4 | 6 | 0,6,8 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 1,22,5 | | 7 | 22,8,9 | 3,7,9 | 8 | 5,9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
467582 |
Giải nhất |
21031 |
Giải nhì |
78009 |
Giải ba |
45752 33514 |
Giải tư |
81500 31619 92478 37988 55625 12341 30031 |
Giải năm |
8912 |
Giải sáu |
9873 1151 0928 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | 32,4,5 | 1 | 2,4,9 | 1,5,8 | 2 | 5,8 | 7 | 3 | 12,4 | 1,3 | 4 | 1 | 2,8 | 5 | 1,2 | | 6 | | | 7 | 3,8 | 2,7,8 | 8 | 2,5,8 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
889473 |
Giải nhất |
62870 |
Giải nhì |
25570 |
Giải ba |
89839 41058 |
Giải tư |
78393 40360 34402 63226 61875 34102 17806 |
Giải năm |
0219 |
Giải sáu |
8543 0272 5783 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 22,6 | | 1 | 9 | 02,7,8 | 2 | 6 | 4,7,8,9 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 3 | 7 | 5 | 8 | 0,2 | 6 | 0 | | 7 | 02,2,3,5 | 5 | 8 | 2,3 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|