|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
443571 |
Giải nhất |
16970 |
Giải nhì |
73168 |
Giải ba |
82347 41628 |
Giải tư |
53984 04676 16589 19087 13418 16452 95903 |
Giải năm |
0254 |
Giải sáu |
8499 1427 8098 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 8 | 5,8 | 4 | 7 | | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 8 | 2,4,8 | 7 | 0,1,6 | 1,2,3,6 9 | 8 | 4,7,9 | 8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
050241 |
Giải nhất |
81115 |
Giải nhì |
45839 |
Giải ba |
54478 91123 |
Giải tư |
40287 66578 92201 83562 91502 23633 85146 |
Giải năm |
1135 |
Giải sáu |
0480 4806 1489 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,6 | 0,4 | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,52,9 | | 4 | 1,6 | 1,32 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 82 | 72 | 8 | 0,6,7,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
661271 |
Giải nhất |
97467 |
Giải nhì |
12093 |
Giải ba |
45208 81938 |
Giải tư |
39919 61447 14907 37544 19395 05384 85425 |
Giải năm |
9199 |
Giải sáu |
0329 6774 2305 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | 7 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 2,5,9 | 1,9 | 3 | 8 | 4,7,8 | 4 | 4,7 | 0,2,9 | 5 | | | 6 | 7 | 0,4,6 | 7 | 1,4 | 0,3 | 8 | 4 | 1,2,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
454552 |
Giải nhất |
20443 |
Giải nhì |
89693 |
Giải ba |
42489 09678 |
Giải tư |
77514 20588 81636 10684 59829 52264 83396 |
Giải năm |
2161 |
Giải sáu |
8775 4852 9040 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 4 | 52 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 6 | 1,6,82 | 4 | 0,3 | 7 | 5 | 22 | 3,9 | 6 | 1,4 | 0 | 7 | 5,8 | 7,8 | 8 | 42,8,9 | 2,8 | 9 | 3,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
143202 |
Giải nhất |
12560 |
Giải nhì |
32326 |
Giải ba |
47154 72768 |
Giải tư |
26059 46061 13013 40464 04199 47717 02063 |
Giải năm |
1320 |
Giải sáu |
7557 0982 6005 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 3,7 | 0,8 | 2 | 0,6 | 1,6 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4,9 | 0 | 5 | 4,7,9 | 2 | 6 | 0,1,3,4 8 | 1,5 | 7 | | 6 | 8 | 2 | 4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
791261 |
Giải nhất |
59652 |
Giải nhì |
73006 |
Giải ba |
76632 86390 |
Giải tư |
10173 97888 85128 50555 29931 80709 47736 |
Giải năm |
3067 |
Giải sáu |
6174 2918 0442 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,9 | 3,6 | 1 | 82 | 3,4,5 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,2,6 | 7 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 2,5 | 0,3 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 3,4 | 12,2,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|