|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
193201 |
Giải nhất |
88816 |
Giải nhì |
25822 |
Giải ba |
44835 30476 |
Giải tư |
98765 88237 58540 77914 53693 41079 41623 |
Giải năm |
7843 |
Giải sáu |
8092 3304 3154 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 4,6 | 2,3,9 | 2 | 2,3 | 2,4,9 | 3 | 2,5,7 | 0,1,5 | 4 | 0,3,5 | 3,4,6 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | 5 | 3 | 7 | 6,9 | | 8 | | 7 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
615243 |
Giải nhất |
08601 |
Giải nhì |
42334 |
Giải ba |
49873 18081 |
Giải tư |
23144 88027 57468 37075 69104 79015 50594 |
Giải năm |
6725 |
Giải sáu |
8878 4619 8432 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,82 | 1 | 5,9 | 3 | 2 | 5,7 | 4,7 | 3 | 2,4 | 0,3,4,9 | 4 | 3,4 | 1,2,7 | 5 | | 6 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 3,5,8 | 6,7 | 8 | 12 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
696578 |
Giải nhất |
83371 |
Giải nhì |
59350 |
Giải ba |
22247 69600 |
Giải tư |
42479 38972 39112 96074 09021 11445 43332 |
Giải năm |
5614 |
Giải sáu |
4033 1636 5874 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | 2,7,9 | 1 | 2,4 | 1,3,7 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2,3,6 | 1,72 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | | 4 | 7 | 1,2,42,8 9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
882804 |
Giải nhất |
98636 |
Giải nhì |
79604 |
Giải ba |
05021 76113 |
Giải tư |
34052 84773 75120 99641 03268 22342 07565 |
Giải năm |
8834 |
Giải sáu |
1044 5446 5202 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,42 | 2,4 | 1 | 3 | 0,4,5 | 2 | 0,1 | 1,7 | 3 | 4,6 | 02,3,4 | 4 | 1,2,4,6 7 | 6,8 | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 3 | 6 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
973921 |
Giải nhất |
86304 |
Giải nhì |
23934 |
Giải ba |
65140 08019 |
Giải tư |
97068 46912 94186 66038 29990 10646 77753 |
Giải năm |
5594 |
Giải sáu |
0039 9219 1215 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,5,92 | 1 | 2 | 1 | 5,6 | 3 | 4,8,9 | 0,3,9 | 4 | 0,6,7 | 1 | 5 | 3 | 4,8 | 6 | 3,8 | 4 | 7 | | 3,6 | 8 | 6 | 12,3 | 9 | 0,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
261892 |
Giải nhất |
86786 |
Giải nhì |
39458 |
Giải ba |
48683 48598 |
Giải tư |
55283 07284 21021 92085 03636 82866 62936 |
Giải năm |
4318 |
Giải sáu |
2282 6345 7226 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 8 | 0,8,9 | 2 | 1,6 | 82 | 3 | 62 | 8 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 8 | 2,32,6,8 | 6 | 6 | | 7 | | 1,5,9 | 8 | 2,32,4,5 6 | 0 | 9 | 2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
542553 |
Giải nhất |
28637 |
Giải nhì |
50358 |
Giải ba |
90791 97351 |
Giải tư |
14096 74763 89832 69883 79640 76500 43289 |
Giải năm |
9027 |
Giải sáu |
0614 9338 9161 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 5,6,9 | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 7,8 | 5,6,8 | 3 | 2,7,8 | 1 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,3,8 | 9 | 6 | 1,3 | 2,3 | 7 | | 2,3,5 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 1,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
117590 |
Giải nhất |
82454 |
Giải nhì |
11290 |
Giải ba |
24056 38078 |
Giải tư |
43105 99186 52458 33271 20835 71074 18626 |
Giải năm |
5273 |
Giải sáu |
5837 4853 8160 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 5 | 7 | 1 | | | 2 | 6 | 5,7 | 3 | 5,7,8 | 5,7 | 4 | | 0,3,8 | 5 | 3,4,6,8 | 2,5,8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,3,4,8 | 3,5,7 | 8 | 5,6 | | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|