|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
542183 |
Giải nhất |
41925 |
Giải nhì |
41633 |
Giải ba |
93878 22461 |
Giải tư |
35028 12933 66525 48676 81900 57346 99145 |
Giải năm |
5963 |
Giải sáu |
5431 2538 1261 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 3,62 | 1 | | | 2 | 52,8 | 32,6,8 | 3 | 1,32,8 | 8 | 4 | 5,6 | 22,4 | 5 | 0 | 4,7 | 6 | 12,3 | | 7 | 6,8 | 2,3,7 | 8 | 3,4 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
017662 |
Giải nhất |
11836 |
Giải nhì |
10222 |
Giải ba |
43587 41648 |
Giải tư |
03731 38909 52844 64940 48614 40320 67099 |
Giải năm |
8492 |
Giải sáu |
2095 5265 9548 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 4 | 2,6,9 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,6 | 1,4 | 4 | 0,4,82 | 6,9 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | | 42 | 8 | 7 | 0,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
056865 |
Giải nhất |
49612 |
Giải nhì |
92121 |
Giải ba |
50667 28732 |
Giải tư |
76845 72966 04082 69754 03367 98249 49600 |
Giải năm |
8231 |
Giải sáu |
9804 1477 3980 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 2,3,5 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 1 | | 3 | 1,2 | 0,5 | 4 | 5,9 | 4,5,6 | 5 | 1,4,5 | 6 | 6 | 5,6,72 | 62,7 | 7 | 7 | | 8 | 0,2 | 4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
194977 |
Giải nhất |
45411 |
Giải nhì |
46256 |
Giải ba |
26593 15948 |
Giải tư |
46227 19083 14029 30750 32164 80852 85499 |
Giải năm |
7676 |
Giải sáu |
8591 5352 8426 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1 | 52 | 2 | 6,7,9 | 8,92 | 3 | | 6 | 4 | 8 | | 5 | 0,1,22,6 | 2,5,7 | 6 | 4 | 2,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 3 | 2,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
069280 |
Giải nhất |
93257 |
Giải nhì |
22810 |
Giải ba |
10796 59454 |
Giải tư |
85895 32745 29744 93295 71200 54603 91608 |
Giải năm |
9096 |
Giải sáu |
3218 8209 3246 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,8,9 | | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 4 | 0 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 4,5,6 | 4,92 | 5 | 4,7 | 4,92 | 6 | | 5 | 7 | | 0,1 | 8 | 0,2 | 0 | 9 | 52,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
606073 |
Giải nhất |
10674 |
Giải nhì |
92442 |
Giải ba |
77755 44794 |
Giải tư |
87883 67563 55582 50652 41597 33266 36682 |
Giải năm |
4176 |
Giải sáu |
9810 7654 4198 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | | 1 | 0,5 | 4,5,82 | 2 | | 6,7,8 | 3 | | 5,7,9 | 4 | 2 | 0,1,5 | 5 | 2,4,5 | 6,7 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 3,4,6 | 9 | 8 | 22,3 | | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|