|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
734681 |
Giải nhất |
60349 |
Giải nhì |
39177 |
Giải ba |
89068 13589 |
Giải tư |
04005 12246 24929 70650 41668 08286 95166 |
Giải năm |
9606 |
Giải sáu |
5318 6299 6532 |
Giải bảy |
879 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 8 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 9 | | 3 | 2 | | 4 | 6,9 | 0 | 5 | 0 | 0,4,6,8 | 6 | 6,82 | 7 | 7 | 7,9 | 1,62 | 8 | 1,6,9 | 2,4,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
391726 |
Giải nhất |
16755 |
Giải nhì |
11834 |
Giải ba |
38659 65408 |
Giải tư |
14227 51302 77778 92766 28289 47403 06631 |
Giải năm |
8515 |
Giải sáu |
6308 7962 0931 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,82 | 32 | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 6,7 | 0,7 | 3 | 12,4 | 3 | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 5,9 | 2,6 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 3,8 | 02,7 | 8 | 9 | 4,5,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
149775 |
Giải nhất |
03533 |
Giải nhì |
48871 |
Giải ba |
88914 58498 |
Giải tư |
59676 88127 40752 26485 51514 54856 03505 |
Giải năm |
1975 |
Giải sáu |
2772 4207 0115 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 7 | 1 | 42,5 | 5,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,9 | 12 | 4 | 9 | 0,1,72,8 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,2,52,6 | 9 | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
34445 |
Giải nhất |
30375 |
Giải nhì |
28456 |
Giải ba |
24918 48084 |
Giải tư |
69962 99544 85240 87694 85009 30996 61955 |
Giải năm |
1807 |
Giải sáu |
8412 1018 0902 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7,9 | | 1 | 2,82 | 0,1,6 | 2 | | | 3 | | 42,6,8,9 | 4 | 0,42,5 | 4,5,7 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | 5 | 12 | 8 | 4 | 0 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16719 |
Giải nhất |
12051 |
Giải nhì |
44849 |
Giải ba |
04741 10743 |
Giải tư |
35426 96407 45507 56231 29087 26328 77542 |
Giải năm |
4396 |
Giải sáu |
4375 0048 7732 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 3,4,5 | 1 | 9 | 3,4 | 2 | 6,8 | 4 | 3 | 1,2 | | 4 | 1,2,3,8 9 | 5,7 | 5 | 1,5 | 2,9 | 6 | 8 | 02,8 | 7 | 5 | 2,4,6 | 8 | 7 | 1,4 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
42254 |
Giải nhất |
94692 |
Giải nhì |
24342 |
Giải ba |
18647 19845 |
Giải tư |
90854 52417 19424 66043 03990 00995 31791 |
Giải năm |
8998 |
Giải sáu |
6189 7410 5981 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 0,7 | 4,9 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | | 2,52 | 4 | 2,3,5,7 | 4,9 | 5 | 42,8 | 2 | 6 | | 1,4 | 7 | | 5,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,1,2,5 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87490 |
Giải nhất |
52751 |
Giải nhì |
00684 |
Giải ba |
38767 89231 |
Giải tư |
12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 |
Giải năm |
1422 |
Giải sáu |
8689 2014 5904 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,8 | 3,52,9 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 2,6 | 6 | 3 | 1,5 | 0,1,8 | 4 | | 0,3 | 5 | 12 | 2,7 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
71712 |
Giải nhất |
39673 |
Giải nhì |
25969 |
Giải ba |
47079 20251 |
Giải tư |
38197 90962 07149 34792 85348 59080 40411 |
Giải năm |
7683 |
Giải sáu |
4440 8017 7709 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 6,9 | 1,5 | 1 | 1,2,7 | 1,6,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 0 | | 4 | 0,8,9 | | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,9 | 1,9 | 7 | 3,9 | 4 | 8 | 0,3 | 0,4,6,7 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|