|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
34445 |
Giải nhất |
30375 |
Giải nhì |
28456 |
Giải ba |
24918 48084 |
Giải tư |
69962 99544 85240 87694 85009 30996 61955 |
Giải năm |
1807 |
Giải sáu |
8412 1018 0902 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7,9 | | 1 | 2,82 | 0,1,6 | 2 | | | 3 | | 42,6,8,9 | 4 | 0,42,5 | 4,5,7 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | 5 | 12 | 8 | 4 | 0 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16719 |
Giải nhất |
12051 |
Giải nhì |
44849 |
Giải ba |
04741 10743 |
Giải tư |
35426 96407 45507 56231 29087 26328 77542 |
Giải năm |
4396 |
Giải sáu |
4375 0048 7732 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 3,4,5 | 1 | 9 | 3,4 | 2 | 6,8 | 4 | 3 | 1,2 | | 4 | 1,2,3,8 9 | 5,7 | 5 | 1,5 | 2,9 | 6 | 8 | 02,8 | 7 | 5 | 2,4,6 | 8 | 7 | 1,4 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
42254 |
Giải nhất |
94692 |
Giải nhì |
24342 |
Giải ba |
18647 19845 |
Giải tư |
90854 52417 19424 66043 03990 00995 31791 |
Giải năm |
8998 |
Giải sáu |
6189 7410 5981 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 0,7 | 4,9 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | | 2,52 | 4 | 2,3,5,7 | 4,9 | 5 | 42,8 | 2 | 6 | | 1,4 | 7 | | 5,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,1,2,5 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87490 |
Giải nhất |
52751 |
Giải nhì |
00684 |
Giải ba |
38767 89231 |
Giải tư |
12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 |
Giải năm |
1422 |
Giải sáu |
8689 2014 5904 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,8 | 3,52,9 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 2,6 | 6 | 3 | 1,5 | 0,1,8 | 4 | | 0,3 | 5 | 12 | 2,7 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
71712 |
Giải nhất |
39673 |
Giải nhì |
25969 |
Giải ba |
47079 20251 |
Giải tư |
38197 90962 07149 34792 85348 59080 40411 |
Giải năm |
7683 |
Giải sáu |
4440 8017 7709 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 6,9 | 1,5 | 1 | 1,2,7 | 1,6,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 0 | | 4 | 0,8,9 | | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,9 | 1,9 | 7 | 3,9 | 4 | 8 | 0,3 | 0,4,6,7 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04299 |
Giải nhất |
16068 |
Giải nhì |
42302 |
Giải ba |
45184 68312 |
Giải tư |
57982 10527 27725 21117 95163 29183 20796 |
Giải năm |
7019 |
Giải sáu |
3557 8420 6597 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 2,7,9 | 0,1,8 | 2 | 0,5,7 | 6,8 | 3 | 9 | 8 | 4 | | 2 | 5 | 7 | 9 | 6 | 1,3,8 | 1,2,5,9 | 7 | | 6 | 8 | 2,3,4 | 1,3,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07773 |
Giải nhất |
17372 |
Giải nhì |
17101 |
Giải ba |
71370 59976 |
Giải tư |
65758 61159 42048 20268 53131 11564 60491 |
Giải năm |
2664 |
Giải sáu |
5741 2524 1860 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,3,4,9 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 1 | 2,62 | 4 | 1,8 | | 5 | 3,8,9 | 7 | 6 | 0,42,8 | | 7 | 0,2,3,6 | 4,5,6,9 | 8 | | 5 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|