|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB |
596457 |
Giải nhất |
13892 |
Giải nhì |
19333 |
Giải ba |
53146 64506 |
Giải tư |
08388 78510 93244 61862 72544 98464 34559 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
6823 7579 6562 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | | 1 | 0 | 62,7,9 | 2 | 3 | 2,3,6 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 42,6 | | 5 | 7,8,9 | 0,4 | 6 | 22,3,4 | 5 | 7 | 2,9 | 5,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 2 |
|
XSAG - Loại vé: AG-7K4
|
Giải ĐB |
727127 |
Giải nhất |
18889 |
Giải nhì |
93049 |
Giải ba |
98847 17028 |
Giải tư |
75060 98744 93897 17591 20091 75522 91514 |
Giải năm |
4007 |
Giải sáu |
3264 1274 0931 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 3,7,92 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 1 | 1,4,6,7 | 4 | 4,7,9 | | 5 | | | 6 | 0,4,8 | 0,2,4,9 | 7 | 1,4 | 2,6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 12,7 |
|
XSBTH - Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB |
023183 |
Giải nhất |
43427 |
Giải nhì |
22937 |
Giải ba |
40478 32465 |
Giải tư |
08227 66822 53092 86094 04449 93219 00888 |
Giải năm |
8772 |
Giải sáu |
9758 7223 9597 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 4,9 | 2,7,9 | 2 | 2,3,72 | 2,8 | 3 | 7 | 1,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 0,8 | | 6 | 5 | 22,3,9 | 7 | 2,8 | 5,7,8 | 8 | 3,8 | 1,4 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDN - Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB |
453392 |
Giải nhất |
82662 |
Giải nhì |
15957 |
Giải ba |
48787 40939 |
Giải tư |
86003 76574 36120 59941 28305 06668 80498 |
Giải năm |
5555 |
Giải sáu |
2317 7712 4364 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 2,7 | 1,6,9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9 | 6,7 | 4 | 1 | 0,5,9 | 5 | 5,7 | | 6 | 2,4,8,9 | 1,5,8 | 7 | 4 | 6,9 | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 2,5,8 |
|
XSCT - Loại vé: K4T7
|
Giải ĐB |
604890 |
Giải nhất |
22992 |
Giải nhì |
84560 |
Giải ba |
78337 08923 |
Giải tư |
80581 60389 38436 29573 98728 21221 70061 |
Giải năm |
5460 |
Giải sáu |
9658 1987 9935 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 8 | 2,6,82 | 1 | | 9 | 2 | 1,3,8 | 2,7 | 3 | 5,6,7 | | 4 | | 3 | 5 | 8 | 3 | 6 | 02,1 | 3,8 | 7 | 3 | 0,2,5 | 8 | 12,7,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSST - Loại vé: K4T7
|
Giải ĐB |
846077 |
Giải nhất |
35173 |
Giải nhì |
22751 |
Giải ba |
20094 68561 |
Giải tư |
97933 96007 63112 60105 81650 15414 47363 |
Giải năm |
1471 |
Giải sáu |
9549 7150 8490 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,9 | 0 | 5,7 | 5,6,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | | 3,6,7 | 3 | 3 | 1,9 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 02,1,5 | | 6 | 1,3 | 0,7 | 7 | 0,1,3,7 | | 8 | | 4 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|