|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: L:30VL34
|
Giải ĐB |
435561 |
Giải nhất |
91806 |
Giải nhì |
35544 |
Giải ba |
89613 39632 |
Giải tư |
20090 44366 07333 63691 39011 26712 73880 |
Giải năm |
5178 |
Giải sáu |
5417 2626 9471 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6 | 1,6,7,9 | 1 | 1,2,3,7 | 1,3 | 2 | 6 | 1,3 | 3 | 2,3 | 4 | 4 | 4,6 | 5 | 5 | 5 | 0,2,4,6 | 6 | 1,6 | 1 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 0 | | 9 | 0,1 |
|
XSBD - Loại vé: L:09KT0534
|
Giải ĐB |
029875 |
Giải nhất |
94042 |
Giải nhì |
58531 |
Giải ba |
73138 76293 |
Giải tư |
48432 13476 19561 23952 93947 97648 56591 |
Giải năm |
9332 |
Giải sáu |
4903 6448 1882 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,6,9 | 1 | | 32,4,5,6 8 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 1,22,8 | | 4 | 2,3,7,82 | 7 | 5 | 2 | 7 | 6 | 1,2 | 4 | 7 | 5,6 | 3,42 | 8 | 2 | | 9 | 1,3 |
|
XSTV - Loại vé: L:18-TV34
|
Giải ĐB |
251108 |
Giải nhất |
77299 |
Giải nhì |
01682 |
Giải ba |
42033 97887 |
Giải tư |
64269 48526 86995 44931 90036 84052 41008 |
Giải năm |
2335 |
Giải sáu |
7958 1785 8221 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 2,3 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,6 | 3,7 | 3 | 1,3,5,6 | 8 | 4 | | 3,8,9 | 5 | 2,8 | 2,3 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3 | 02,5 | 8 | 2,4,5,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSTN - Loại vé: L:8K3
|
Giải ĐB |
277301 |
Giải nhất |
61992 |
Giải nhì |
59791 |
Giải ba |
56581 58969 |
Giải tư |
78794 66441 67781 13130 38522 27744 90575 |
Giải năm |
6937 |
Giải sáu |
7995 9283 4267 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,4,82,9 | 1 | | 2,9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 0,6,7 | 4,9 | 4 | 1,4,6 | 7,9 | 5 | | 3,4 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 5 | | 8 | 12,3 | 6 | 9 | 1,2,4,5 |
|
XSAG - Loại vé: L:AG-8K3
|
Giải ĐB |
447660 |
Giải nhất |
92127 |
Giải nhì |
77795 |
Giải ba |
68700 29259 |
Giải tư |
15652 29238 53957 58247 25209 09420 38591 |
Giải năm |
0053 |
Giải sáu |
2543 6874 5816 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,7,9 | 9 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 0,7 | 4,5 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3,7 | 1,9 | 5 | 2,3,7,9 | 1 | 6 | 0 | 0,2,4,5 | 7 | 4 | 3 | 8 | | 0,5 | 9 | 1,5 |
|
XSBTH - Loại vé: L:8K3
|
Giải ĐB |
908214 |
Giải nhất |
12255 |
Giải nhì |
01660 |
Giải ba |
18024 44492 |
Giải tư |
13920 64592 95169 54742 24161 57296 59582 |
Giải năm |
9885 |
Giải sáu |
0756 5530 8213 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | | 6 | 1 | 0,3,4 | 2,4,8,92 | 2 | 0,2,4 | 1 | 3 | 0 | 1,2 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 0,1,9 | | 7 | | | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 22,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|