|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK
|
Giải ĐB |
32436 |
Giải nhất |
67377 |
Giải nhì |
91005 18755 |
Giải ba |
43851 47198 22712 26982 32056 79334 |
Giải tư |
9094 9148 4039 0483 |
Giải năm |
6569 6671 9042 9238 8107 7551 |
Giải sáu |
539 286 106 |
Giải bảy |
36 94 51 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6,7 | 53,7 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | | 8 | 3 | 0,4,62,8 92 | 3,92 | 4 | 2,8 | 0,5 | 5 | 13,5,6 | 0,32,5,8 | 6 | 9 | 0,7 | 7 | 1,7 | 3,4,9 | 8 | 2,3,6 | 32,6 | 9 | 42,8 |
|
|
Giải ĐB |
43128 |
Giải nhất |
44563 |
Giải nhì |
98690 24861 |
Giải ba |
41626 17147 17306 12257 98561 44455 |
Giải tư |
0184 3385 5782 5259 |
Giải năm |
4980 9837 6724 7179 5561 7048 |
Giải sáu |
992 484 180 |
Giải bảy |
71 87 68 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 6,9 | 63,7 | 1 | | 8,9 | 2 | 4,6,8 | 6 | 3 | 7 | 2,82 | 4 | 7,8 | 5,8 | 5 | 5,7,9 | 0,2 | 6 | 13,3,8 | 3,4,5,8 | 7 | 1,9 | 2,4,6 | 8 | 02,2,42,5 7 | 0,5,7 | 9 | 0,2 |
|
15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
|
Giải ĐB |
06125 |
Giải nhất |
02898 |
Giải nhì |
91024 05454 |
Giải ba |
39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
Giải tư |
0440 5402 8279 8832 |
Giải năm |
2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
Giải sáu |
624 200 992 |
Giải bảy |
31 65 26 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,2,52,8 | 3,6,7 | 1 | | 0,2,3,9 | 2 | 2,42,5,6 8 | 6 | 3 | 1,2 | 22,4,5,6 | 4 | 0,4 | 02,2,6,9 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 0,1,92 | 0,2,9 | 8 | | 72 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
48879 |
Giải nhất |
43896 |
Giải nhì |
96795 72578 |
Giải ba |
14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
Giải tư |
2815 7032 3984 4841 |
Giải năm |
1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
Giải sáu |
108 616 731 |
Giải bảy |
96 81 35 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6 | 0 | 0,42,6,8 | 3,4,8 | 1 | 5,63 | 3,7 | 2 | | | 3 | 1,2,5,7 8 | 02,8 | 4 | 02,1,8 | 1,3,9 | 5 | | 0,13,92 | 6 | 0 | 3 | 7 | 2,8,9 | 0,3,4,7 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | 5,62 |
|
3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP
|
Giải ĐB |
07043 |
Giải nhất |
44111 |
Giải nhì |
38003 35799 |
Giải ba |
36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
Giải tư |
6070 9387 5427 8616 |
Giải năm |
4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
Giải sáu |
270 815 851 |
Giải bảy |
61 62 64 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73,9 | 0 | 2,3 | 1,5,6 | 1 | 1,52,6 | 0,6,7 | 2 | 5,7 | 0,4,5 | 3 | | 5,6 | 4 | 3,9 | 12,2 | 5 | 1,3,4,7 8 | 1,9 | 6 | 1,2,4 | 2,5,8 | 7 | 03,2,9 | 5 | 8 | 7 | 4,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
15RQ-3RQ-12RQ-11RQ-4RQ-2RQ
|
Giải ĐB |
90157 |
Giải nhất |
49318 |
Giải nhì |
41817 93470 |
Giải ba |
67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
Giải tư |
6726 0297 9623 9801 |
Giải năm |
1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
Giải sáu |
125 653 625 |
Giải bảy |
92 72 64 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,7 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 02,7,8 | 7,9 | 2 | 3,52,6 | 2,5 | 3 | 0,6,72,9 | 62,9 | 4 | | 22,8 | 5 | 3,7 | 2,3,7 | 6 | 42 | 1,32,5,9 | 7 | 0,2,6 | 1 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 2,4,7 |
|
15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS
|
Giải ĐB |
18225 |
Giải nhất |
46995 |
Giải nhì |
70204 95090 |
Giải ba |
24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
Giải tư |
8388 9723 6681 6047 |
Giải năm |
7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
Giải sáu |
334 018 291 |
Giải bảy |
46 19 77 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,7,8,9 | 8,9 | 1 | 82,9 | | 2 | 0,3,5,8 | 2,8 | 3 | 4,5 | 0,3,4,6 | 4 | 4,6,7 | 2,3,9 | 5 | | 4,7 | 6 | 4,72 | 0,4,62,7 | 7 | 6,7 | 0,12,2,8 | 8 | 1,3,8 | 0,1 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|