|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB
|
Giải ĐB |
97059 |
Giải nhất |
75778 |
Giải nhì |
45173 32668 |
Giải ba |
70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
Giải tư |
5765 8282 9274 2189 |
Giải năm |
5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
Giải sáu |
907 326 493 |
Giải bảy |
77 88 48 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | | 0,8 | 2 | 6 | 3,5,6,7 8,92 | 3 | 3,5,8 | 7,9 | 4 | 8 | 3,6 | 5 | 3,6,9 | 2,5,6 | 6 | 3,5,6,8 | 0,7 | 7 | 3,4,7,8 | 3,4,6,7 8 | 8 | 2,3,8,9 | 5,8 | 9 | 0,32,4 |
|
|
Giải ĐB |
92610 |
Giải nhất |
91294 |
Giải nhì |
74974 10435 |
Giải ba |
26331 08013 93633 89006 92061 72342 |
Giải tư |
5832 7487 0649 9960 |
Giải năm |
2615 2252 8945 2660 5353 5162 |
Giải sáu |
688 188 135 |
Giải bảy |
49 16 74 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 0,3,5,6 | 3,4,5,6 | 2 | | 1,3,5 | 3 | 1,2,3,52 | 72,9 | 4 | 2,5,8,92 | 1,32,4 | 5 | 2,3 | 0,1 | 6 | 02,1,2 | 8 | 7 | 42 | 4,82 | 8 | 7,82 | 42 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
57483 |
Giải nhất |
33678 |
Giải nhì |
12466 88663 |
Giải ba |
83621 75675 25228 70581 11226 63581 |
Giải tư |
7834 9808 5155 8601 |
Giải năm |
7358 3721 5346 7520 5390 2169 |
Giải sáu |
081 695 720 |
Giải bảy |
31 79 57 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 1,8 | 0,22,3,83 | 1 | | | 2 | 02,12,6,8 | 6,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 6 | 5,6,7,9 | 5 | 5,7,8 | 2,4,6 | 6 | 3,5,6,9 | 5 | 7 | 5,8,9 | 0,2,5,7 | 8 | 13,3 | 6,7 | 9 | 0,5 |
|
11RE-10RE-3RE-14RE-4RE-13RE
|
Giải ĐB |
33136 |
Giải nhất |
01585 |
Giải nhì |
89589 48245 |
Giải ba |
05348 34627 20330 93739 22263 25146 |
Giải tư |
8190 6780 3139 6506 |
Giải năm |
7081 8584 1854 8982 4158 1642 |
Giải sáu |
212 676 815 |
Giải bảy |
60 13 07 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 6,7 | 8 | 1 | 2,3,5 | 1,4,8 | 2 | 7 | 1,6 | 3 | 0,6,92 | 5,8 | 4 | 2,5,6,8 | 1,4,5,8 | 5 | 4,5,8 | 0,3,4,7 | 6 | 0,3 | 0,2 | 7 | 6 | 4,5 | 8 | 0,1,2,4 5,9 | 32,8 | 9 | 0 |
|
8RF-14RF-7RF-6RF-10RF-1RF
|
Giải ĐB |
07707 |
Giải nhất |
37394 |
Giải nhì |
74883 66782 |
Giải ba |
08234 76316 05602 80559 10909 32780 |
Giải tư |
2985 3182 0140 1542 |
Giải năm |
6376 2611 9316 1895 9648 6188 |
Giải sáu |
958 913 604 |
Giải bảy |
10 38 01 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 1,2,4,7 9 | 0,1 | 1 | 0,1,3,62 | 0,4,82 | 2 | | 1,8 | 3 | 4,8 | 0,3,6,9 | 4 | 0,2,8 | 8,9 | 5 | 8,9 | 12,7 | 6 | 4 | 0 | 7 | 6 | 3,4,5,8 | 8 | 0,22,3,5 8 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
|
Giải ĐB |
45538 |
Giải nhất |
70385 |
Giải nhì |
97679 89919 |
Giải ba |
60269 00168 95595 14413 43405 08427 |
Giải tư |
6036 3641 7545 3591 |
Giải năm |
3479 1331 8592 9128 5634 2546 |
Giải sáu |
181 311 575 |
Giải bảy |
61 65 04 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 1,3,4,6 8,9 | 1 | 1,3,9 | 9 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 1,4,6,8 | 0,3 | 4 | 1,5,6 | 0,4,6,7 8,9 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 1,5,8,9 | 2,5 | 7 | 5,92 | 2,3,6 | 8 | 1,5 | 1,6,72 | 9 | 1,2,5 |
|
1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH
|
Giải ĐB |
77946 |
Giải nhất |
90034 |
Giải nhì |
02124 59163 |
Giải ba |
31986 01608 68954 71290 84959 79813 |
Giải tư |
7930 4981 8681 3884 |
Giải năm |
1819 2901 2990 1272 9511 4408 |
Giải sáu |
604 392 753 |
Giải bảy |
46 36 75 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,92 | 0 | 1,4,82 | 0,1,82 | 1 | 1,3,9 | 7,9 | 2 | 4 | 1,5,6 | 3 | 0,4,6 | 0,2,3,5 8 | 4 | 62 | 7 | 5 | 0,3,4,9 | 3,42,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,5 | 02 | 8 | 12,4,6 | 1,5 | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|