Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 29/10/2020
11RE-10RE-3RE-14RE-4RE-13RE
Giải ĐB
33136
Giải nhất
01585
Giải nhì
89589
48245
Giải ba
05348
34627
20330
93739
22263
25146
Giải tư
8190
6780
3139
6506
Giải năm
7081
8584
1854
8982
4158
1642
Giải sáu
212
676
815
Giải bảy
60
13
07
55
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8,906,7
812,3,5
1,4,827
1,630,6,92
5,842,5,6,8
1,4,5,854,5,8
0,3,4,760,3
0,276
4,580,1,2,4
5,9
32,890
 
Ngày: 26/10/2020
1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH
Giải ĐB
77946
Giải nhất
90034
Giải nhì
02124
59163
Giải ba
31986
01608
68954
71290
84959
79813
Giải tư
7930
4981
8681
3884
Giải năm
1819
2901
2990
1272
9511
4408
Giải sáu
604
392
753
Giải bảy
46
36
75
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9201,4,82
0,1,8211,3,9
7,924
1,5,630,4,6
0,2,3,5
8
462
750,3,4,9
3,42,863
 72,5
02812,4,6
1,5902,2
 
Ngày: 22/10/2020
8RN-3RN-1RN-9RN-15RN-7RN
Giải ĐB
48879
Giải nhất
43896
Giải nhì
96795
72578
Giải ba
14640
72640
05348
78416
40104
69172
Giải tư
2815
7032
3984
4841
Giải năm
1538
1116
9760
9404
7906
7237
Giải sáu
108
616
731
Giải bảy
96
81
35
00
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,42,6,8
3,4,815,63
3,72 
 31,2,5,7
8
02,8402,1,8
1,3,95 
0,13,9260
372,8,9
0,3,4,781,4
795,62
 
Ngày: 19/10/2020
15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS
Giải ĐB
18225
Giải nhất
46995
Giải nhì
70204
95090
Giải ba
24476
39264
86783
15308
38820
47735
Giải tư
8388
9723
6681
6047
Giải năm
7307
7644
6567
4367
9128
6418
Giải sáu
334
018
291
Giải bảy
46
19
77
09
ChụcSốĐ.Vị
2,904,7,8,9
8,9182,9
 20,3,5,8
2,834,5
0,3,4,644,6,7
2,3,95 
4,764,72
0,4,62,776,7
0,12,2,881,3,8
0,190,1,5
 
Ngày: 15/10/2020
15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX
Giải ĐB
62428
Giải nhất
42840
Giải nhì
13867
38422
Giải ba
87100
43529
98334
47034
95413
95247
Giải tư
5812
5760
0179
6915
Giải năm
3018
6857
2805
6012
7802
2051
Giải sáu
385
480
556
Giải bảy
33
79
50
26
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
8
00,2,5
5122,3,5,8
0,12,222,6,8,9
1,333,42
3240,7
0,1,850,1,6,7
2,560,7
4,5,6792
1,280,5
2,729 
 
Ngày: 12/10/2020
3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA
Giải ĐB
25618
Giải nhất
70158
Giải nhì
66040
22038
Giải ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
Giải tư
8710
1871
6614
6842
Giải năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
Giải sáu
896
333
795
Giải bảy
71
75
28
12
ChụcSốĐ.Vị
12,2,403,4,5
3,72102,2,4,8
1,420,8
0,331,3,5,8
0,1,840,2
0,3,62,7
9
58
7,92652
 712,5,6
1,2,3,584
 95,62